www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 13/09/2022
XSDLK
Giải ĐB
779482
Giải nhất
12445
Giải nhì
11491
Giải ba
71119
24569
Giải tư
27036
97043
38200
46964
00223
40975
37571
Giải năm
2494
Giải sáu
1371
6512
7166
Giải bảy
467
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
000,3
72,912,9
1,823
0,2,436
6,943,5
4,75 
3,664,6,7,9
6712,5
 82
1,691,4
 
Ngày: 06/09/2022
XSDLK
Giải ĐB
905485
Giải nhất
09953
Giải nhì
84380
Giải ba
47707
05784
Giải tư
24852
47297
55325
00084
10690
39221
24487
Giải năm
3216
Giải sáu
7260
5486
6052
Giải bảy
708
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,8,903,7,8
216
5221,5
0,53 
824 
2,8522,3
1,860
0,8,97 
080,42,5,6
7
 90,7
 
Ngày: 30/08/2022
XSDLK
Giải ĐB
517484
Giải nhất
94518
Giải nhì
41926
Giải ba
73523
55181
Giải tư
53639
87685
18170
74850
13296
82184
85577
Giải năm
4753
Giải sáu
2386
1097
3802
Giải bảy
282
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,702
818
0,823,6
2,536,9
824 
850,3
2,3,8,96 
7,970,7
181,2,42,5
6
396,7
 
Ngày: 23/08/2022
XSDLK
Giải ĐB
701938
Giải nhất
15846
Giải nhì
00110
Giải ba
92124
47716
Giải tư
04096
36603
28798
87843
75124
50373
80199
Giải năm
5629
Giải sáu
7086
1725
9669
Giải bảy
458
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
103
 10,6
 242,5,9
0,4,738
2243,6
258
1,4,82,969
 73
3,5,9862
2,6,996,8,9
 
Ngày: 16/08/2022
XSDLK
Giải ĐB
894974
Giải nhất
69844
Giải nhì
01849
Giải ba
02813
54176
Giải tư
12827
44221
15989
03585
71000
55770
42594
Giải năm
7443
Giải sáu
7734
4809
4304
Giải bảy
187
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,9
213
 21,7
1,434
0,3,4,7
9
43,4,9
85 
76 
2,870,4,6
 85,7,9
0,4,8,994,9
 
Ngày: 09/08/2022
XSDLK
Giải ĐB
162518
Giải nhất
14057
Giải nhì
25053
Giải ba
71808
43220
Giải tư
61208
17824
71492
28076
74073
49693
01804
Giải năm
3718
Giải sáu
3986
7955
2129
Giải bảy
025
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,304,82
 182
920,4,5,9
5,7,930
0,24 
2,553,5,7
7,86 
573,6
02,1286
292,3
 
Ngày: 02/08/2022
XSDLK
Giải ĐB
391370
Giải nhất
79329
Giải nhì
86268
Giải ba
77332
55312
Giải tư
52671
22180
28525
89610
41570
68515
54545
Giải năm
3297
Giải sáu
4454
3293
4004
Giải bảy
186
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,72,804
710,2,5
1,325,9
932
0,5,745
1,2,454
868
9702,1,4
680,6
293,7