www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 11/01/2011
XSDLK
Giải ĐB
56969
Giải nhất
10474
Giải nhì
84671
Giải ba
41066
31297
Giải tư
84229
02627
60248
46656
74883
30012
30533
Giải năm
7289
Giải sáu
2462
8655
0627
Giải bảy
582
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
712
1,6,8272,92
3,833
748
555,6
5,662,6,9
22,971,4
482,3,9
22,6,897
 
Ngày: 04/01/2011
XSDLK
Giải ĐB
06098
Giải nhất
37889
Giải nhì
38990
Giải ba
96338
33586
Giải tư
78045
09457
06672
38637
63567
86650
86198
Giải năm
5734
Giải sáu
0609
6750
5818
Giải bảy
520
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,52,908,9
 18
720
 34,7,8
345
4502,7
867
3,5,672
0,1,3,9286,9
0,890,82
 
Ngày: 28/12/2010
XSDLK
Giải ĐB
33328
Giải nhất
19338
Giải nhì
85162
Giải ba
92313
28339
Giải tư
85732
50499
50973
83790
97350
21326
34053
Giải năm
6378
Giải sáu
5914
5046
8180
Giải bảy
585
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
 13,4
3,626,8
1,5,732,7,8,9
146
850,3
2,462
373,8
2,3,780,5
3,990,9
 
Ngày: 21/12/2010
XSDLK
Giải ĐB
97916
Giải nhất
60906
Giải nhì
30956
Giải ba
78923
78590
Giải tư
23428
85427
52486
84358
26658
85129
53939
Giải năm
3358
Giải sáu
0395
7221
0559
Giải bảy
164
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
906
216
 21,3,7,8
9
239
64 
5,955,6,83,9
0,1,5,864
27 
2,5386
2,3,590,5
 
Ngày: 14/12/2010
XSDLK
Giải ĐB
11189
Giải nhất
10097
Giải nhì
76637
Giải ba
33016
29697
Giải tư
41285
11698
34971
98624
54356
91560
70695
Giải năm
5255
Giải sáu
8480
2115
5752
Giải bảy
668
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
715,6
524
 37
24 
1,5,8,952,5,6
1,560,8
3,9271
6,8,980,5,8,9
895,72,8
 
Ngày: 07/12/2010
XSDLK
Giải ĐB
40596
Giải nhất
51911
Giải nhì
37852
Giải ba
65217
78587
Giải tư
15040
29923
82276
17841
56836
94946
93655
Giải năm
2135
Giải sáu
6947
8046
0156
Giải bảy
922
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,411,7
2,522,3
235,6
 40,1,62,7
3,552,5,6
3,42,5,6
7,9
66
1,4,876
 87
 96
 
Ngày: 30/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
22592
Giải nhất
39123
Giải nhì
52694
Giải ba
55548
63518
Giải tư
42772
83054
69719
22819
12026
53120
26585
Giải năm
4892
Giải sáu
2948
3713
2389
Giải bảy
493
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
20 
 13,8,92
7,9220,3,6
1,2,5,93 
5,9482
853,4
26 
 72
1,4285,9
12,8922,3,4