www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 09/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
147361
Giải nhất
18579
Giải nhì
25376
Giải ba
00760
28511
Giải tư
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
Giải năm
5702
Giải sáu
1561
5133
8849
Giải bảy
917
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
602
1,6311,7
0,326
32,632,32
 492
 5 
2,760,13,3
176,9
 8 
42,7,92992
 
Ngày: 02/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
650210
Giải nhất
81637
Giải nhì
64660
Giải ba
62744
78049
Giải tư
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
Giải năm
2438
Giải sáu
4901
6714
8855
Giải bảy
102
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,7
010,4
02 
936,72,8,9
1,444,5,6,9
4,555
3,460
0,32,87 
387
3,493
 
Ngày: 26/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
017700
Giải nhất
74697
Giải nhì
63048
Giải ba
63693
89010
Giải tư
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
Giải năm
6851
Giải sáu
9280
5794
4142
Giải bảy
664
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,800
5,8210
2,422,6
6,939
6,940,2,8
 51
2,863,4
97 
480,12,6
393,4,7
 
Ngày: 19/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
405329
Giải nhất
80042
Giải nhì
43663
Giải ba
94652
19358
Giải tư
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
Giải năm
5411
Giải sáu
7020
2611
5695
Giải bảy
553
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
205,7
12,7112,8
4,520,9
5,63 
542
0,62,952,3,4,82
 63,52
071
1,528 
295
 
Ngày: 12/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
509871
Giải nhất
35639
Giải nhì
42370
Giải ba
11688
21391
Giải tư
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
Giải năm
4613
Giải sáu
8379
7208
7503
Giải bảy
366
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,903,8
7,9212,3,9
12 
0,139
945
4,555
666
 70,1,9
0,8,988
1,3,790,12,4,8
 
Ngày: 05/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
433523
Giải nhất
64214
Giải nhì
46465
Giải ba
10177
57533
Giải tư
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
Giải năm
1863
Giải sáu
2240
8934
2846
Giải bảy
401
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,401
010,42
423,7,8
2,3,6,933,4,5
12,340,2,6
3,6,95 
463,5
2,777
28 
 93,5
 
Ngày: 27/02/2024
XSDLK
Giải ĐB
279870
Giải nhất
12429
Giải nhì
73601
Giải ba
48838
61551
Giải tư
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
Giải năm
0080
Giải sáu
3154
4463
9160
Giải bảy
328
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7,8201
0,518
 23,8,92
2,6238
54 
750,1,4
 60,32
 70,5
1,2,3,9802
2298