www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 09/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
615832
Giải nhất
92689
Giải nhì
71178
Giải ba
97564
82599
Giải tư
84759
92034
33487
79540
98014
03772
07917
Giải năm
2231
Giải sáu
4877
0835
9016
Giải bảy
829
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
40 
314,6,7
3,729
 31,2,42,5
1,32,640
359
164
1,7,872,7,8
787,9
2,5,8,999
 
Ngày: 02/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
493794
Giải nhất
35212
Giải nhì
34946
Giải ba
51652
72154
Giải tư
54211
61536
27687
87752
27396
18249
43186
Giải năm
2894
Giải sáu
2723
9075
1523
Giải bảy
365
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
111,2
1,52232
2236
5,9246,9
6,750,22,4
3,4,8,965
875
 86,7
4942,6
 
Ngày: 26/01/2021
XSDLK
Giải ĐB
487840
Giải nhất
21068
Giải nhì
63606
Giải ba
93989
99691
Giải tư
28091
42484
54911
44273
02357
75718
56680
Giải năm
8172
Giải sáu
9455
2569
0871
Giải bảy
629
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,806
1,7,9211,8
729
73 
840,5
4,555,7
068,9
571,2,3
1,680,4,9
2,6,8912
 
Ngày: 19/01/2021
XSDLK
Giải ĐB
493258
Giải nhất
57336
Giải nhì
82935
Giải ba
77331
50643
Giải tư
72302
86338
70137
41423
01520
01837
18412
Giải năm
8450
Giải sáu
1403
0397
4652
Giải bảy
333
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,502,32
312
0,1,520,3
02,2,3,431,3,5,6
72,8
 43
350,2,8
36 
32,97 
3,58 
 97
 
Ngày: 12/01/2021
XSDLK
Giải ĐB
587791
Giải nhất
14596
Giải nhì
70831
Giải ba
36876
82977
Giải tư
20325
35709
40877
70887
38817
73101
83654
Giải năm
8388
Giải sáu
3462
6780
3187
Giải bảy
490
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
8,901,9
0,3,917
625
 31
54 
254
7,962
1,72,8276,72,9
880,72,8
0,790,1,6
 
Ngày: 05/01/2021
XSDLK
Giải ĐB
231348
Giải nhất
60960
Giải nhì
01230
Giải ba
06587
30154
Giải tư
26114
93088
56138
35326
10155
40947
02234
Giải năm
7815
Giải sáu
7448
2191
4902
Giải bảy
820
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,602
914,5
020,6
 30,4,8,9
1,3,547,82
1,554,5
260
4,87 
3,42,887,8
391
 
Ngày: 29/12/2020
XSDLK
Giải ĐB
818103
Giải nhất
32730
Giải nhì
37028
Giải ba
31349
66778
Giải tư
22268
55450
01974
72931
02060
17133
48880
Giải năm
9382
Giải sáu
1134
9802
2878
Giải bảy
533
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,802,3
31 
0,828
0,3230,1,32,4
3,746,9
 50
460,8
 74,82
2,6,7280,2
49