www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 07/09/2021
XSDLK
Giải ĐB
837147
Giải nhất
25790
Giải nhì
24636
Giải ba
94318
83921
Giải tư
34417
92080
19379
25556
78704
09593
59091
Giải năm
9293
Giải sáu
0543
8680
0743
Giải bảy
799
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
82,904
2,917,8
 21
42,9236
0432,7
 56
3,56 
1,479
1,9802
7,990,1,32,8
9
 
Ngày: 31/08/2021
XSDLK
Giải ĐB
100004
Giải nhất
09983
Giải nhì
21271
Giải ba
48217
86243
Giải tư
02928
72002
45639
08123
57929
34558
90445
Giải năm
1261
Giải sáu
8985
0170
7962
Giải bảy
383
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
702,4
6,717
0,623,8,9
2,4,8239
043,5
4,857,8
 61,2
1,570,1
2,5832,5
2,39 
 
Ngày: 24/08/2021
XSDLK
Giải ĐB
414499
Giải nhất
15855
Giải nhì
61551
Giải ba
51890
48519
Giải tư
85375
12918
83769
22286
58855
44271
78410
Giải năm
3062
Giải sáu
8119
5323
3042
Giải bảy
190
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,920 
5,710,8,92
4,623,7
23 
 42
52,751,52
862,9
271,5
186
12,6,9902,9
 
Ngày: 17/08/2021
XSDLK
Giải ĐB
724991
Giải nhất
62306
Giải nhì
96128
Giải ba
76203
62758
Giải tư
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
Giải năm
8935
Giải sáu
1560
2758
7796
Giải bảy
674
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
603,6,8
7,91 
 26,7,8
0,5,635
74 
353,82
0,2,960,3,9
271,4
0,2,5289
6,891,6
 
Ngày: 10/08/2021
XSDLK
Giải ĐB
332472
Giải nhất
08434
Giải nhì
38590
Giải ba
69085
95010
Giải tư
85365
27505
57335
60991
56747
04783
52200
Giải năm
8061
Giải sáu
1199
0028
7176
Giải bảy
701
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,1,5
0,6,910
728
834,5
347
0,3,6,85 
761,5
4,772,6,7
283,5
990,1,9
 
Ngày: 20/07/2021
XSDLK
Giải ĐB
734881
Giải nhất
95264
Giải nhì
41214
Giải ba
59470
90275
Giải tư
63903
98195
22618
51109
78722
32851
73208
Giải năm
8154
Giải sáu
2209
1464
5491
Giải bảy
208
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
703,82,92
5,8,914,8
222
0,43 
1,5,6243
7,951,4
 642
 70,5
02,181
0291,5
 
Ngày: 13/07/2021
XSDLK
Giải ĐB
680712
Giải nhất
67715
Giải nhì
25708
Giải ba
93569
55934
Giải tư
87768
43969
98613
87796
02130
68080
62252
Giải năm
7697
Giải sáu
1751
2047
8005
Giải bảy
241
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,805,8
4,512,3,5,6
1,52 
130,4
341,7
0,151,2
1,968,92
4,97 
0,680
6296,7