www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 03/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
417509
Giải nhất
23965
Giải nhì
87559
Giải ba
62883
67420
Giải tư
88653
00724
52069
08543
77388
47109
46396
Giải năm
0698
Giải sáu
1975
2535
9938
Giải bảy
346
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2092
 1 
920,4
4,5,835,8
243,6
3,6,753,9
4,965,9
 75
3,8,983,8
02,5,692,6,8
 
Ngày: 27/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
289818
Giải nhất
12457
Giải nhì
08597
Giải ba
41270
55792
Giải tư
47958
75040
81257
32343
40943
29285
59231
Giải năm
3046
Giải sáu
9360
9295
1988
Giải bảy
360
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,62,70 
318
92 
4231,9
 40,32,6
8,9572,8
4602
52,970
1,5,885,8
392,5,7
 
Ngày: 20/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
384980
Giải nhất
61316
Giải nhì
88924
Giải ba
74280
27272
Giải tư
98823
69493
71928
02669
58532
20821
64835
Giải năm
1539
Giải sáu
7530
9980
9452
Giải bảy
262
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,830 
216
3,5,6,721,3,4,8
2,7,930,2,5,9
24 
352
162,9
 72,3
2803
3,693
 
Ngày: 13/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
150870
Giải nhất
03157
Giải nhì
58034
Giải ba
30613
95298
Giải tư
99009
06042
02935
36345
06987
74257
71368
Giải năm
4139
Giải sáu
8631
8978
2929
Giải bảy
405
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
705,9
313
429
1,431,4,5,9
342,3,5
0,3,4572
 68
52,870,8
6,7,987
0,2,398
 
Ngày: 06/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
126162
Giải nhất
09726
Giải nhì
42250
Giải ba
19351
57215
Giải tư
40195
33961
06016
84347
34795
07137
02201
Giải năm
8767
Giải sáu
6584
8126
2171
Giải bảy
221
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
501
0,2,5,6
7
15,6
6,921,62
 37
847
1,9250,1
1,2261,2,7
3,4,671
 84
 92,52
 
Ngày: 29/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
617617
Giải nhất
03520
Giải nhì
85089
Giải ba
27479
08405
Giải tư
53270
01108
68992
20755
08050
22635
42527
Giải năm
3564
Giải sáu
5441
5121
6619
Giải bảy
172
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,5,705,8
2,417,9
7,9220,1,7
 35
641
0,3,550,5
 64
1,270,2,9
089
1,7,8922
 
Ngày: 22/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
581491
Giải nhất
08850
Giải nhì
98689
Giải ba
65200
25492
Giải tư
82445
20158
97820
31412
59180
50568
55994
Giải năm
6739
Giải sáu
4206
2684
2258
Giải bảy
686
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,6
912
1,920
 34,9
3,8,945
450,82
0,868
 7 
52,680,4,6,9
3,891,2,4