www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 28/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
00028
Giải nhất
93908
Giải nhì
53136
Giải ba
73101
43142
Giải tư
43505
02895
11279
07393
26021
56394
36067
Giải năm
3521
Giải sáu
6447
3906
3493
Giải bảy
772
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,8
0,221 
4,72212,8
9236
942,7
0,95 
0,367
4,6722,9
0,28 
7932,4,5
 
Ngày: 21/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
02858
Giải nhất
68323
Giải nhì
15359
Giải ba
94023
69320
Giải tư
19110
79355
11159
04921
15429
38399
29041
Giải năm
1146
Giải sáu
9721
1011
3096
Giải bảy
925
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,70 
1,22,410,1
 20,12,32,5
9
223 
 41,6
2,555,8,92
4,96 
 70
58 
2,52,996,9
 
Ngày: 14/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
69746
Giải nhất
78774
Giải nhì
84490
Giải ba
42185
08515
Giải tư
72789
12334
29195
31981
34843
49088
38382
Giải năm
5430
Giải sáu
1742
7995
8738
Giải bảy
824
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
815
3,4,824
430,2,4,8
2,3,742,3,6
1,8,925 
46 
 74
3,881,2,5,8
9
890,52
 
Ngày: 07/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
05707
Giải nhất
97829
Giải nhì
86664
Giải ba
26947
84502
Giải tư
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
Giải năm
6550
Giải sáu
9939
7544
4884
Giải bảy
042
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
502,7
 18,9
0,3,429
 32,9
4,6,842,4,7
550,5
72,964
0,4762
184
1,2,3,996,9
 
Ngày: 31/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
85979
Giải nhất
97837
Giải nhì
03549
Giải ba
76685
96502
Giải tư
36252
32559
48597
96675
69049
78637
56005
Giải năm
6921
Giải sáu
2388
7909
0342
Giải bảy
887
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,9
21 
0,4,521
 372
 42,92
0,7,852,9
 6 
32,8,975,9
885,7,8
0,42,5,797
 
Ngày: 24/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
02483
Giải nhất
29438
Giải nhì
89741
Giải ba
57516
71211
Giải tư
78859
56390
49277
00238
81538
09031
54431
Giải năm
6539
Giải sáu
5722
0412
3816
Giải bảy
021
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
901
0,1,2,32
4
11,2,62
1,221,2
8312,83,9
 41
 59
126 
777
3383
3,590
 
Ngày: 17/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
40875
Giải nhất
19952
Giải nhì
55855
Giải ba
17243
93912
Giải tư
26739
65080
76090
58579
12677
64063
38176
Giải năm
9297
Giải sáu
2062
4951
7666
Giải bảy
677
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
8,909
512
1,5,62 
4,639
 43
5,751,2,5
6,762,3,6
72,975,6,72,9
 80
0,3,790,7