www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 25/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
27684
Giải nhất
77331
Giải nhì
37695
Giải ba
82012
69165
Giải tư
04181
57227
06125
54621
65560
07144
58963
Giải năm
5141
Giải sáu
4508
9477
7159
Giải bảy
582
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
608
2,3,4,812
1,821,5,7
6231
4,841,4
2,6,959
 60,32,5
2,777
081,2,4
595
 
Ngày: 18/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
53459
Giải nhất
27159
Giải nhì
07343
Giải ba
30658
94308
Giải tư
19837
35893
15248
66580
41316
30552
71237
Giải năm
5830
Giải sáu
8480
7077
4679
Giải bảy
537
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,8208
 16
52 
4,930,73
 43,82
 52,8,92
16 
33,777,9
0,42,5802
52,793
 
Ngày: 11/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
45799
Giải nhất
20999
Giải nhì
74845
Giải ba
42789
65403
Giải tư
79562
04746
18704
55166
26468
83408
15805
Giải năm
0957
Giải sáu
0286
0213
2866
Giải bảy
591
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5,8
3,913
62 
0,131
045,6
0,457
4,62,862,62,8
57 
0,686,9
8,9291,92
 
Ngày: 04/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
13734
Giải nhất
92883
Giải nhì
05455
Giải ba
05417
24816
Giải tư
93642
43815
05597
99612
05511
20676
41672
Giải năm
5917
Giải sáu
7415
8610
3129
Giải bảy
070
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
110,1,2,52
6,72
1,4,729
834
342
12,555
1,726 
12,970,2,62
 83
297
 
Ngày: 28/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
53150
Giải nhất
77961
Giải nhì
40134
Giải ba
72561
56783
Giải tư
11416
81096
17148
73483
16277
02488
94461
Giải năm
2025
Giải sáu
5038
8883
0078
Giải bảy
717
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503
6316,7
 25
0,8334,8
348
250
1,9613
1,777,8
3,4,7,8833,8
 96
 
Ngày: 21/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
83582
Giải nhất
88295
Giải nhì
56453
Giải ba
58668
31417
Giải tư
80500
89621
16092
17606
07715
70445
49732
Giải năm
1739
Giải sáu
1379
4181
1654
Giải bảy
414
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6
2,814,5,7
3,8,921
532,9
1,540,5
1,4,953,4
068
179
681,2
3,792,5
 
Ngày: 14/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
93250
Giải nhất
41758
Giải nhì
57444
Giải ba
81076
11928
Giải tư
75232
05841
39027
26967
00171
35176
42112
Giải năm
2294
Giải sáu
3800
2661
5699
Giải bảy
544
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,500
4,6,712
1,327,8
 32
42,941,42
 50,8
7261,7
2,671,62
2,5,98 
994,8,9