www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 21/01/2010
XSBDI
Giải ĐB
31799
Giải nhất
24292
Giải nhì
02656
Giải ba
11835
92303
Giải tư
93639
79154
12518
00342
70808
27468
68738
Giải năm
4767
Giải sáu
0239
1068
4052
Giải bảy
399
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
103,8
 10,8
4,5,92 
035,8,92
542
352,4,6
567,82
67 
0,1,3,628 
32,9292,92
 
Ngày: 14/01/2010
XSBDI
Giải ĐB
84847
Giải nhất
53943
Giải nhì
38937
Giải ba
44923
63251
Giải tư
21722
14273
19060
66399
42542
99398
95647
Giải năm
4526
Giải sáu
8934
9910
5665
Giải bảy
789
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
510
2,422,3,6
2,4,734,7
3,442,3,4,72
651
260,5
3,4273
989
8,998,9
 
Ngày: 07/01/2010
XSBDI
Giải ĐB
94365
Giải nhất
73408
Giải nhì
88932
Giải ba
85459
99523
Giải tư
70501
62314
22290
17863
58224
35232
52791
Giải năm
0976
Giải sáu
0471
5320
1282
Giải bảy
051
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,901,8
0,5,7,914
32,8220,3,4
2,6322
1,24 
651,9
763,5
 71,6
0822
590,1
 
Ngày: 31/12/2009
XSBDI
Giải ĐB
49243
Giải nhất
64034
Giải nhì
76033
Giải ba
04159
57257
Giải tư
55272
14186
49670
02060
65554
71145
73667
Giải năm
9221
Giải sáu
5867
0060
5119
Giải bảy
808
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
62,708
219
721
3,433,4
3,543,5
454,7,9
8602,72
5,6270,2
0,886,8
1,59 
 
Ngày: 24/12/2009
XSBDI
Giải ĐB
74131
Giải nhất
90607
Giải nhì
49037
Giải ba
44257
44217
Giải tư
27354
78796
66575
32506
94040
43314
35348
Giải năm
6884
Giải sáu
6552
2597
6153
Giải bảy
217
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
406,7
314,72
52 
531,7
1,5,840,8
752,3,4,7
0,96 
0,12,3,5
9
75
4,884,8
 96,7
 
Ngày: 17/12/2009
XSBDI
Giải ĐB
83994
Giải nhất
32158
Giải nhì
90026
Giải ba
04335
47593
Giải tư
53132
29844
01420
72476
20377
62392
52174
Giải năm
3115
Giải sáu
9306
1667
1848
Giải bảy
269
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
206
 15
3,920,6
932,5
4,7,944,8
1,3,958
0,2,767,9
6,774,6,7
4,58 
692,3,4,5
 
Ngày: 10/12/2009
XSBDI
Giải ĐB
95974
Giải nhất
24052
Giải nhì
88309
Giải ba
96244
54614
Giải tư
61361
56582
09468
45698
48913
60130
79699
Giải năm
8056
Giải sáu
7772
7780
4444
Giải bảy
660
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,800,9
613,4
5,7,82 
130
1,42,7442
 52,6
560,1,8
 72,4
6,980,2
0,998,9