www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 17/02/2011
XSBDI
Giải ĐB
17566
Giải nhất
59130
Giải nhì
41712
Giải ba
00739
92883
Giải tư
68309
85727
91963
63387
61071
36767
17157
Giải năm
2593
Giải sáu
1954
0771
7582
Giải bảy
206
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
306,9
7212
1,827,8
6,8,930,9
54 
 54,7
0,663,6,7
2,5,6,8712
282,3,7
0,393
 
Ngày: 10/02/2011
XSBDI
Giải ĐB
11714
Giải nhất
73873
Giải nhì
40867
Giải ba
09987
74730
Giải tư
02066
95772
13768
35844
07797
48946
14517
Giải năm
8431
Giải sáu
0010
6731
4603
Giải bảy
610
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
12,303
32,7102,4,7
72 
0,730,12
1,444,6
 5 
4,666,7,8
1,6,8,971,2,3
687
 97
 
Ngày: 03/02/2011
XSBDI
Giải ĐB
57641
Giải nhất
69524
Giải nhì
02823
Giải ba
94531
17084
Giải tư
90199
67731
02760
15330
72968
05764
17386
Giải năm
8698
Giải sáu
0523
9886
7001
Giải bảy
024
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,32,41 
 232,42
2230,12
22,6,841
 5 
8260,4,8
777
6,984,62
998,9
 
Ngày: 27/01/2011
XSBDI
Giải ĐB
89929
Giải nhất
93111
Giải nhì
16883
Giải ba
17625
95459
Giải tư
41657
73520
37418
58947
77495
54946
95103
Giải năm
7860
Giải sáu
6286
7271
7859
Giải bảy
469
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,603
1,711,8
 20,5,9
0,83 
 45,6,7
2,4,957,92
4,860,9
4,571
183,6
2,52,695
 
Ngày: 20/01/2011
XSBDI
Giải ĐB
62413
Giải nhất
33508
Giải nhì
51383
Giải ba
47373
54725
Giải tư
48216
24575
28565
40114
81725
69169
78743
Giải năm
9752
Giải sáu
6588
5584
8443
Giải bảy
600
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000,8
 13,4,6
5252
1,42,7,83 
1,8432
22,6,752
1,765,9
 73,5,6
0,883,4,8
69 
 
Ngày: 13/01/2011
XSBDI
Giải ĐB
15832
Giải nhất
09992
Giải nhì
63356
Giải ba
20005
78258
Giải tư
42299
81400
45043
58746
51736
31931
55198
Giải năm
8441
Giải sáu
2273
7398
3756
Giải bảy
087
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5
3,41 
3,92 
4,731,2,6
 41,3,6
0562,8
3,4,5260
873
5,9287
992,82,9
 
Ngày: 06/01/2011
XSBDI
Giải ĐB
38020
Giải nhất
98591
Giải nhì
49600
Giải ba
23789
69214
Giải tư
53096
82134
98790
91796
44084
35246
22237
Giải năm
2301
Giải sáu
7115
3343
8182
Giải bảy
031
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,1,2
0,3,914,5
0,820
431,4,7
1,3,843,6
15 
4,926 
37 
 82,4,9
890,1,62