www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 15/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
962327
Giải nhất
58497
Giải nhì
43603
Giải ba
72638
36725
Giải tư
17792
18911
82205
34965
84258
66700
27617
Giải năm
7309
Giải sáu
6368
4491
5950
Giải bảy
261
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5,9
1,6,911,7
925,7
038
 46
0,2,650,8
461,5,8
1,2,97 
3,5,68 
091,2,7
 
Ngày: 08/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
603903
Giải nhất
94085
Giải nhì
61635
Giải ba
76120
46249
Giải tư
50537
60349
32243
11585
87204
65931
15503
Giải năm
1910
Giải sáu
4305
0373
3633
Giải bảy
488
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,2032,4,5
310
 20
02,3,42,731,3,5,7
0432,92
0,3,825 
 6 
373
8852,8
429 
 
Ngày: 01/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
700648
Giải nhất
71488
Giải nhì
33235
Giải ba
96170
27583
Giải tư
44515
43108
59648
91329
09534
45345
27623
Giải năm
9299
Giải sáu
5819
0830
7669
Giải bảy
293
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,708
 15,9
 23,9
2,8,930,4,5
345,82
1,3,45 
 69
870
0,42,883,7,8
1,2,6,993,9
 
Ngày: 24/09/2020
XSBDI
Giải ĐB
902805
Giải nhất
78910
Giải nhì
43878
Giải ba
29026
72456
Giải tư
17019
51169
18821
48970
57646
73406
76614
Giải năm
2138
Giải sáu
4624
9993
5985
Giải bảy
112
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,705,6
210,2,4,9
1,421,4,6
938
1,242,6
0,856
0,2,4,569
 70,8
3,785
1,693
 
Ngày: 17/09/2020
XSBDI
Giải ĐB
690411
Giải nhất
24982
Giải nhì
41182
Giải ba
44740
65640
Giải tư
30254
52302
49885
54596
42806
99346
05611
Giải năm
6099
Giải sáu
5086
0051
5692
Giải bảy
046
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4202,6
12,5112
0,82,92 
 3 
5402,62
851,4
0,42,8,926 
 7 
 822,5,6
992,62,9
 
Ngày: 10/09/2020
XSBDI
Giải ĐB
905736
Giải nhất
88312
Giải nhì
62138
Giải ba
62382
31671
Giải tư
60748
17963
53583
24228
88454
97527
73569
Giải năm
2349
Giải sáu
7068
8603
0453
Giải bảy
177
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03
712
1,827,8
0,5,6,836,8
547,8,9
 53,4
363,8,9
2,4,771,7
2,3,4,682,3
4,69 
 
Ngày: 03/09/2020
XSBDI
Giải ĐB
786643
Giải nhất
02260
Giải nhì
46522
Giải ba
10326
05877
Giải tư
55329
86543
58388
34049
17135
09062
22434
Giải năm
4090
Giải sáu
1521
2112
5899
Giải bảy
363
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
212,8
1,2,621,2,6,9
42,634,5
3432,9
35 
260,2,3
777
1,888
2,4,990,9