www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 14/01/2021
XSBDI
Giải ĐB
979812
Giải nhất
97274
Giải nhì
05613
Giải ba
61074
24806
Giải tư
87899
57918
05658
40209
18518
09718
77303
Giải năm
4551
Giải sáu
1075
8274
6474
Giải bảy
818
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
5,712,3,84
12 
0,13 
744 
751,8
06 
 71,44,5
14,58 
0,999
 
Ngày: 07/01/2021
XSBDI
Giải ĐB
405136
Giải nhất
33539
Giải nhì
38289
Giải ba
58830
00364
Giải tư
40195
32155
56172
68115
94080
36965
22412
Giải năm
5008
Giải sáu
9368
6982
8068
Giải bảy
712
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,808
 122,5
12,7,82 
730,6,9
64 
1,5,6,955
364,5,82
 72,3
0,6280,2,9
3,895
 
Ngày: 31/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
092956
Giải nhất
56417
Giải nhì
25419
Giải ba
40130
46474
Giải tư
44040
23849
18019
26212
30878
08886
74739
Giải năm
4898
Giải sáu
8983
0097
4509
Giải bảy
484
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,409
 12,7,92
12 
830,92
7,840,9
 56
5,86 
1,974,8
7,983,4,6
0,12,32,497,8
 
Ngày: 24/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
600674
Giải nhất
61351
Giải nhì
40955
Giải ba
26917
13127
Giải tư
18486
79093
29708
95140
19214
76934
67884
Giải năm
1340
Giải sáu
4560
7694
7484
Giải bảy
329
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
42,608
514,7
 27,9
3,933,4
1,3,7,82
9
402
551,5
860
1,274
0842,6
293,4
 
Ngày: 17/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
746261
Giải nhất
96328
Giải nhì
98887
Giải ba
36732
41255
Giải tư
50254
57615
00183
15086
63940
11517
09203
Giải năm
2908
Giải sáu
0632
4012
8147
Giải bảy
707
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
403,7,8
612,5,7
1,3228
0,8322
540,7
1,554,5
861
0,1,4,87 
0,2,983,6,7
 98
 
Ngày: 10/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
401947
Giải nhất
57645
Giải nhì
33633
Giải ba
63950
74798
Giải tư
45653
92106
66011
69585
98579
24947
24149
Giải năm
1620
Giải sáu
0573
1709
2263
Giải bảy
399
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
111
 20
3,5,6,733
 452,72,9
42,850,3
063
4273,9
985
0,4,7,998,9
 
Ngày: 03/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
923015
Giải nhất
86757
Giải nhì
21678
Giải ba
26797
94589
Giải tư
85409
93767
39950
75594
42776
97065
86226
Giải năm
8501
Giải sáu
5330
2549
2155
Giải bảy
795
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,501,9
015
 26
 30
949
1,5,6,950,5,7
2,7265,7
5,6,9762,8
789
0,4,894,5,7