www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 12/03/2020
XSBDI
Giải ĐB
516004
Giải nhất
47885
Giải nhì
92201
Giải ba
05662
45653
Giải tư
32813
39074
83810
86388
30679
33176
88481
Giải năm
3798
Giải sáu
7073
8362
4333
Giải bảy
264
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,810,3
622 
1,3,5,733
0,62,74 
853
7622,42
 73,4,6,9
8,981,5,8
798
 
Ngày: 05/03/2020
XSBDI
Giải ĐB
756935
Giải nhất
57363
Giải nhì
35048
Giải ba
91809
81025
Giải tư
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
Giải năm
9498
Giải sáu
9219
5506
4838
Giải bảy
637
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,606,9
9214,9
625
630,4,5,7
8
1,348
2,35 
060,2,3,8
37 
3,4,6,98 
0,1912,8
 
Ngày: 27/02/2020
XSBDI
Giải ĐB
707716
Giải nhất
57809
Giải nhì
16138
Giải ba
69833
04158
Giải tư
14150
26847
53523
80707
59445
71024
85439
Giải năm
6353
Giải sáu
1035
8032
1925
Giải bảy
884
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
507,9
 14,6
323,4,5
2,3,532,3,5,8
9
1,2,845,7
2,3,450,3,8
16 
0,47 
3,584
0,39 
 
Ngày: 20/02/2020
XSBDI
Giải ĐB
626262
Giải nhất
78186
Giải nhì
93659
Giải ba
00610
28240
Giải tư
01938
51234
27126
40417
01703
42063
97381
Giải năm
1220
Giải sáu
5609
4964
2527
Giải bảy
838
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,2,403,9
5,810,7
620,6,7
0,634,82
3,640
 51,9
2,862,3,4
1,27 
3281,6
0,59 
 
Ngày: 13/02/2020
XSBDI
Giải ĐB
388470
Giải nhất
92746
Giải nhì
73401
Giải ba
47298
74668
Giải tư
24873
90795
05607
44292
84134
13360
16600
Giải năm
6870
Giải sáu
0524
9559
7934
Giải bảy
986
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7200,1,7
01 
9224
7342
2,3246
959
4,860,8
0702,3
6,986
5922,5,8
 
Ngày: 06/02/2020
XSBDI
Giải ĐB
560765
Giải nhất
51330
Giải nhì
40155
Giải ba
68129
21020
Giải tư
33874
03538
10619
15348
88643
03976
11731
Giải năm
8354
Giải sáu
7541
1332
3818
Giải bảy
090
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
3,418,9
320,9
430,1,2,8
5,741,3,8
5,6254,5
7652
 74,6
1,3,48 
1,290
 
Ngày: 30/01/2020
XSBDI
Giải ĐB
624288
Giải nhất
81810
Giải nhì
17447
Giải ba
97059
29065
Giải tư
30237
17013
96809
55741
78015
34261
96006
Giải năm
5552
Giải sáu
1904
7788
9685
Giải bảy
354
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
104,62,9
4,610,3,5
52 
137
0,541,7
1,6,852,4,9
0261,5
3,47 
8285,82
0,59