www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 11/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
45799
Giải nhất
20999
Giải nhì
74845
Giải ba
42789
65403
Giải tư
79562
04746
18704
55166
26468
83408
15805
Giải năm
0957
Giải sáu
0286
0213
2866
Giải bảy
591
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5,8
3,913
62 
0,131
045,6
0,457
4,62,862,62,8
57 
0,686,9
8,9291,92
 
Ngày: 04/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
13734
Giải nhất
92883
Giải nhì
05455
Giải ba
05417
24816
Giải tư
93642
43815
05597
99612
05511
20676
41672
Giải năm
5917
Giải sáu
7415
8610
3129
Giải bảy
070
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
110,1,2,52
6,72
1,4,729
834
342
12,555
1,726 
12,970,2,62
 83
297
 
Ngày: 28/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
53150
Giải nhất
77961
Giải nhì
40134
Giải ba
72561
56783
Giải tư
11416
81096
17148
73483
16277
02488
94461
Giải năm
2025
Giải sáu
5038
8883
0078
Giải bảy
717
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503
6316,7
 25
0,8334,8
348
250
1,9613
1,777,8
3,4,7,8833,8
 96
 
Ngày: 21/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
83582
Giải nhất
88295
Giải nhì
56453
Giải ba
58668
31417
Giải tư
80500
89621
16092
17606
07715
70445
49732
Giải năm
1739
Giải sáu
1379
4181
1654
Giải bảy
414
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6
2,814,5,7
3,8,921
532,9
1,540,5
1,4,953,4
068
179
681,2
3,792,5
 
Ngày: 14/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
93250
Giải nhất
41758
Giải nhì
57444
Giải ba
81076
11928
Giải tư
75232
05841
39027
26967
00171
35176
42112
Giải năm
2294
Giải sáu
3800
2661
5699
Giải bảy
544
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,500
4,6,712
1,327,8
 32
42,941,42
 50,8
7261,7
2,671,62
2,5,98 
994,8,9
 
Ngày: 07/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
00354
Giải nhất
34752
Giải nhì
66402
Giải ba
96543
14026
Giải tư
09139
95260
05002
63316
57177
70827
29051
Giải năm
5691
Giải sáu
1829
4194
3902
Giải bảy
243
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6023
5,916
03,526,7,9
4239
5,9432
 51,2,4
1,260,8
2,777
68 
2,391,4
 
Ngày: 30/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
17505
Giải nhất
23440
Giải nhì
83319
Giải ba
07917
56695
Giải tư
92581
27589
97866
67426
00120
67753
80414
Giải năm
0781
Giải sáu
8628
2341
4776
Giải bảy
356
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,405
4,8214,7,9
 20,6,8
3,533
140,1
0,953,6
2,5,6,766
176
2812,9
1,895