www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 11/06/2020
XSBDI
Giải ĐB
890812
Giải nhất
96432
Giải nhì
34156
Giải ba
39175
43730
Giải tư
03861
93251
00205
64900
58346
55649
83780
Giải năm
7813
Giải sáu
0320
7657
7824
Giải bảy
387
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,5
5,612,3
1,320,4
130,2
246,9
0,751,6,7,8
4,561
5,875
580,7
49 
 
Ngày: 04/06/2020
XSBDI
Giải ĐB
132814
Giải nhất
87987
Giải nhì
14523
Giải ba
99110
84503
Giải tư
16446
40163
04788
30760
03096
58635
18009
Giải năm
1969
Giải sáu
5792
9479
0635
Giải bảy
592
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,603,9
 10,4,9
9223
0,2,6352
146
325 
4,960,3,9
879
887,8
0,1,6,7922,6
 
Ngày: 28/05/2020
XSBDI
Giải ĐB
557450
Giải nhất
96456
Giải nhì
68092
Giải ba
01712
67175
Giải tư
03916
79920
79222
17685
10794
17630
36041
Giải năm
5169
Giải sáu
3840
2676
3923
Giải bảy
373
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,50 
412,6
1,2,920,2,3
2,730
8,940,1
7,850,6
1,5,769
 73,5,6
 84,5
692,4
 
Ngày: 21/05/2020
XSBDI
Giải ĐB
465219
Giải nhất
63446
Giải nhì
85389
Giải ba
93770
92639
Giải tư
34816
95534
74598
74434
06697
44261
18316
Giải năm
9876
Giải sáu
5671
8328
6025
Giải bảy
162
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
6,7162,9
625,8
 342,9
3240,6
25 
12,4,761,2
970,1,6
2,989
1,3,897,8
 
Ngày: 14/05/2020
XSBDI
Giải ĐB
338253
Giải nhất
47367
Giải nhì
90069
Giải ba
19226
93816
Giải tư
55975
98697
85379
95927
17079
11118
97364
Giải năm
2912
Giải sáu
5427
4149
4787
Giải bảy
104
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,6,8
126,72
523 
0,649
7532
1,264,7,9
22,6,8,975,92
187
4,6,7297
 
Ngày: 07/05/2020
XSBDI
Giải ĐB
323436
Giải nhất
71634
Giải nhì
11578
Giải ba
02369
16604
Giải tư
06171
07597
62215
92216
88845
82907
39626
Giải năm
1127
Giải sáu
5785
2560
2956
Giải bảy
682
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6204,7
715,6
826,7
 34,6
0,345
1,4,856
1,2,3,5602,9
0,2,971,8
782,5
697
 
Ngày: 30/04/2020
XSBDI
Giải ĐB
800717
Giải nhất
81655
Giải nhì
12432
Giải ba
20099
74964
Giải tư
95995
58847
01347
52625
91126
07523
42771
Giải năm
3855
Giải sáu
5435
2887
9728
Giải bảy
618
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
717,8
323,5,6,8
232,4,5
3,6472
2,3,52,9552
264
1,42,871
1,287
995,9