www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 10/11/2022
XSBDI
Giải ĐB
341134
Giải nhất
75042
Giải nhì
96030
Giải ba
56667
51827
Giải tư
65177
14534
73283
59006
20995
13793
24049
Giải năm
2029
Giải sáu
3512
2089
8498
Giải bảy
358
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
306
 12,6
1,427,9
8,930,42
3242,9
958
0,167
2,6,777
5,983,9
2,4,893,5,8
 
Ngày: 03/11/2022
XSBDI
Giải ĐB
485958
Giải nhất
13023
Giải nhì
91966
Giải ba
63230
36570
Giải tư
38559
17368
88576
33259
50389
93011
08850
Giải năm
9713
Giải sáu
4101
0981
1641
Giải bảy
227
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701
0,1,4,811,3,6
 23,7
1,230
 41
 50,8,92
1,6,766,8
270,6
5,681,9
52,89 
 
Ngày: 27/10/2022
XSBDI
Giải ĐB
131735
Giải nhất
96717
Giải nhì
22449
Giải ba
09352
55219
Giải tư
78049
32188
18072
70206
14707
87432
22471
Giải năm
4239
Giải sáu
6162
0196
3381
Giải bảy
652
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
7,817,9
3,52,6,72 
332,3,5,9
 492
3522
0,962
0,171,2
881,8
1,3,4296
 
Ngày: 20/10/2022
XSBDI
Giải ĐB
028549
Giải nhất
39224
Giải nhì
51487
Giải ba
80467
89196
Giải tư
86903
18498
11219
36410
67609
72294
24810
Giải năm
3216
Giải sáu
3879
9595
5873
Giải bảy
785
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1203,9
 102,6,9
 24
0,73 
2,949
8,95 
1,967
6,873,9
985,7,9
0,1,4,7
8
94,5,6,8
 
Ngày: 13/10/2022
XSBDI
Giải ĐB
016107
Giải nhất
13996
Giải nhì
69258
Giải ba
98888
16233
Giải tư
80977
08978
13171
52089
88849
79640
78803
Giải năm
6721
Giải sáu
0820
4736
1453
Giải bảy
260
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,4,603,7
2,71 
 20,1,8
0,3,533,6
 40,9
 53,8
3,960
0,771,7,8
2,5,7,888,9
4,896
 
Ngày: 06/10/2022
XSBDI
Giải ĐB
749896
Giải nhất
47829
Giải nhì
49650
Giải ba
19317
56379
Giải tư
54057
17902
18769
61616
93438
28085
76426
Giải năm
3780
Giải sáu
5999
5461
5900
Giải bảy
305
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,2,5
616,7
026,9
 38
 4 
0,850,7
1,2,961,9
1,5,879
380,5,7
2,6,7,996,9
 
Ngày: 29/09/2022
XSBDI
Giải ĐB
544167
Giải nhất
53124
Giải nhì
12791
Giải ba
70147
61044
Giải tư
23385
02018
08428
40435
64100
05992
30881
Giải năm
8302
Giải sáu
6848
0138
4636
Giải bảy
938
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02002,2
8,918
0,924,8
 35,6,82
2,444,7,8
3,85 
367
4,67 
1,2,32,481,5
 91,2