www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 07/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
00354
Giải nhất
34752
Giải nhì
66402
Giải ba
96543
14026
Giải tư
09139
95260
05002
63316
57177
70827
29051
Giải năm
5691
Giải sáu
1829
4194
3902
Giải bảy
243
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6023
5,916
03,526,7,9
4239
5,9432
 51,2,4
1,260,8
2,777
68 
2,391,4
 
Ngày: 30/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
17505
Giải nhất
23440
Giải nhì
83319
Giải ba
07917
56695
Giải tư
92581
27589
97866
67426
00120
67753
80414
Giải năm
0781
Giải sáu
8628
2341
4776
Giải bảy
356
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,405
4,8214,7,9
 20,6,8
3,533
140,1
0,953,6
2,5,6,766
176
2812,9
1,895
 
Ngày: 23/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
49105
Giải nhất
87895
Giải nhì
03586
Giải ba
83488
62400
Giải tư
55979
35867
00555
18978
59764
47811
08020
Giải năm
5414
Giải sáu
1162
2413
1648
Giải bảy
310
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,5
110,1,3,4
620
130
1,648
0,5,955
862,4,7
678,9
4,7,886,8
795
 
Ngày: 16/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
02282
Giải nhất
08111
Giải nhì
21002
Giải ba
37378
83836
Giải tư
65895
47738
84082
81119
77688
01855
93102
Giải năm
4143
Giải sáu
7096
3086
3218
Giải bảy
913
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 022
111,3,8,9
02,822 
1,436,8
 43,9
5,955
3,8,96 
 78
1,3,7,8822,6,8
1,495,6
 
Ngày: 09/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
12417
Giải nhất
65851
Giải nhì
11944
Giải ba
29988
32257
Giải tư
82207
92282
42054
55135
52843
88754
17320
Giải năm
9745
Giải sáu
1256
0651
8618
Giải bảy
472
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
207
5217,8
7,820
435
4,5243,4,5
3,4512,42,6,7
9
56 
0,1,572
1,882,8
59 
 
Ngày: 02/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
52529
Giải nhất
32763
Giải nhì
88067
Giải ba
21505
38114
Giải tư
32385
47867
66675
85035
03540
89306
10353
Giải năm
2406
Giải sáu
5912
0154
2197
Giải bảy
712
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
405,62
 122,4
1229
5,635
1,540
0,3,7,853,4
0263,73
63,975
 85
297
 
Ngày: 26/08/2010
XSBDI
Giải ĐB
87752
Giải nhất
41609
Giải nhì
87155
Giải ba
17207
77427
Giải tư
69801
04560
38958
67408
67117
75018
65468
Giải năm
1500
Giải sáu
2661
5404
7140
Giải bảy
954
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,4,7
8,9
0,617,8
 27
 3 
0,540
554,5,8
 60,1,8
0,1,27 
0,1,5,689
0,89