www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 07/05/2009
XSBDI
Giải ĐB
50057
Giải nhất
85092
Giải nhì
11937
Giải ba
98291
61012
Giải tư
44015
39517
70926
12250
66001
28587
98656
Giải năm
2323
Giải sáu
6965
8174
3252
Giải bảy
654
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
501
0,912,5,7
1,5,923,6
235,7
5,74 
1,3,650,2,4,6
7
2,565
1,3,5,874
 87
 91,2
 
Ngày: 30/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
85055
Giải nhất
78148
Giải nhì
86617
Giải ba
17010
28664
Giải tư
98216
49494
81492
00034
73304
07996
68041
Giải năm
3829
Giải sáu
3712
6886
7910
Giải bảy
327
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1202,4
4102,2,6,7
0,1,927,9
 34
0,3,6,941,8
555
1,8,964
1,27 
486
292,4,6
 
Ngày: 23/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
48976
Giải nhất
96132
Giải nhì
67073
Giải ba
09568
34680
Giải tư
99610
84553
79623
08504
70361
91642
83503
Giải năm
7205
Giải sáu
6418
1996
2561
Giải bảy
492
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,8032,4,5
6210,8
3,4,923
02,2,5,732
042
053
7,9612,8
 73,6
1,680
 92,6
 
Ngày: 16/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
35635
Giải nhất
26064
Giải nhì
69895
Giải ba
20309
88709
Giải tư
04879
07689
59222
06448
92860
38014
51255
Giải năm
3165
Giải sáu
3233
7493
9886
Giải bảy
727
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6092
 10,4
222,7
3,933,5
1,648
3,5,6,955
860,4,5
279
486,9
02,7,893,5
 
Ngày: 09/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
45188
Giải nhất
13636
Giải nhì
15478
Giải ba
02935
53838
Giải tư
87941
41963
13879
80421
61678
64521
09940
Giải năm
6740
Giải sáu
5944
4259
1101
Giải bảy
483
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4201
0,22,41 
7212
6,835,6,8
4402,1,4
359
363
 72,82,9
3,72,883,8
5,79 
 
Ngày: 02/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
37762
Giải nhất
79160
Giải nhì
25438
Giải ba
12371
99318
Giải tư
58046
30182
59558
58255
74970
38967
91081
Giải năm
4027
Giải sáu
5661
8039
0575
Giải bảy
732
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
6,7,8218
3,6,827
 32,8,9
 46
5,755,8
460,1,2,7
2,670,1,5
1,3,5812,2
39 
 
Ngày: 26/03/2009
XSBDI
Giải ĐB
49457
Giải nhất
54292
Giải nhì
40907
Giải ba
96810
07777
Giải tư
92995
21422
75068
06014
37100
37077
71956
Giải năm
9754
Giải sáu
2207
6624
9791
Giải bảy
958
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,100,72
910,4
2,922,4
 3 
1,2,54 
7,954,6,7,8
568
02,5,7275,72
5,68 
 91,2,5