www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 07/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
05707
Giải nhất
97829
Giải nhì
86664
Giải ba
26947
84502
Giải tư
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
Giải năm
6550
Giải sáu
9939
7544
4884
Giải bảy
042
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
502,7
 18,9
0,3,429
 32,9
4,6,842,4,7
550,5
72,964
0,4762
184
1,2,3,996,9
 
Ngày: 31/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
85979
Giải nhất
97837
Giải nhì
03549
Giải ba
76685
96502
Giải tư
36252
32559
48597
96675
69049
78637
56005
Giải năm
6921
Giải sáu
2388
7909
0342
Giải bảy
887
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,9
21 
0,4,521
 372
 42,92
0,7,852,9
 6 
32,8,975,9
885,7,8
0,42,5,797
 
Ngày: 24/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
02483
Giải nhất
29438
Giải nhì
89741
Giải ba
57516
71211
Giải tư
78859
56390
49277
00238
81538
09031
54431
Giải năm
6539
Giải sáu
5722
0412
3816
Giải bảy
021
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
901
0,1,2,32
4
11,2,62
1,221,2
8312,83,9
 41
 59
126 
777
3383
3,590
 
Ngày: 17/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
40875
Giải nhất
19952
Giải nhì
55855
Giải ba
17243
93912
Giải tư
26739
65080
76090
58579
12677
64063
38176
Giải năm
9297
Giải sáu
2062
4951
7666
Giải bảy
677
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
8,909
512
1,5,62 
4,639
 43
5,751,2,5
6,762,3,6
72,975,6,72,9
 80
0,3,790,7
 
Ngày: 10/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
81909
Giải nhất
29527
Giải nhì
56487
Giải ba
97741
15771
Giải tư
50201
60168
91867
67584
86511
64874
07477
Giải năm
7471
Giải sáu
5583
0658
2139
Giải bảy
102
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
901,2,9
0,1,4,7211
027
839
7,841
 58
 67,8
2,6,7,8712,4,7
5,683,4,7
0,390
 
Ngày: 03/03/2011
XSBDI
Giải ĐB
68986
Giải nhất
89173
Giải nhì
82993
Giải ba
44605
17217
Giải tư
70875
06777
95947
35931
38689
51793
71172
Giải năm
0735
Giải sáu
0763
9265
9722
Giải bảy
071
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,717
2,722,9
6,7,9231,5
 47
0,3,6,75 
863,5
1,4,771,2,3,5
7
 86,9
2,8932
 
Ngày: 24/02/2011
XSBDI
Giải ĐB
03571
Giải nhất
20071
Giải nhì
78713
Giải ba
26876
29019
Giải tư
83266
86740
23960
42308
92432
58301
39831
Giải năm
7333
Giải sáu
1979
5851
7803
Giải bảy
613
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,8
0,3,5,72132,9
32 
0,12,331,2,3
 40
751
6,760,6
 712,5,6,9
08 
1,79