www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 04/01/2024
XSBDI
Giải ĐB
443605
Giải nhất
48209
Giải nhì
86251
Giải ba
23021
34424
Giải tư
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
Giải năm
0040
Giải sáu
2310
7738
8208
Giải bảy
920
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,2,405,8,9
2,5,610,7
320,1,4,6
 32,8
240,5,9
0,4,651
2,761,5
176
0,38 
0,49 
 
Ngày: 28/12/2023
XSBDI
Giải ĐB
579838
Giải nhất
16682
Giải nhì
34870
Giải ba
30233
17306
Giải tư
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
Giải năm
0239
Giải sáu
7098
8513
0509
Giải bảy
616
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,705,6,92
310,3,6
5,828
1,331,3,5,8
9
 47
0,352
0,16 
470
2,3,982
02,398
 
Ngày: 21/12/2023
XSBDI
Giải ĐB
509339
Giải nhất
89335
Giải nhì
96805
Giải ba
76895
72274
Giải tư
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
Giải năm
0417
Giải sáu
5767
0375
8237
Giải bảy
691
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
305,8
916,7,92
 24
330,3,5,7
9
2,7,84 
0,3,7,95 
167
1,3,674,5
084
12,391,5
 
Ngày: 14/12/2023
XSBDI
Giải ĐB
987011
Giải nhất
92864
Giải nhì
73682
Giải ba
39807
74150
Giải tư
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
Giải năm
3818
Giải sáu
8761
8614
8569
Giải bảy
437
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5072
12,3,6112,4,8
825
431,7
1,643
2,7,850
 61,4,7,9
02,3,675
182,5
69 
 
Ngày: 07/12/2023
XSBDI
Giải ĐB
875543
Giải nhất
61434
Giải nhì
14423
Giải ba
88467
02281
Giải tư
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
Giải năm
0398
Giải sáu
5985
9231
1046
Giải bảy
989
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
308
3,81 
7,823,5,9
2,430,1,4
3,743,6
2,85 
467
6,772,4,7
0,981,2,5,9
2,898
 
Ngày: 30/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
832616
Giải nhất
25564
Giải nhì
32734
Giải ba
16255
53964
Giải tư
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
Giải năm
5911
Giải sáu
9300
2459
3847
Giải bảy
343
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000
111,6
 29
4,8,934,82
3,6243,7
555,9
1,6642,6,7
4,67 
32,883,8
2,593
 
Ngày: 23/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
700957
Giải nhất
01813
Giải nhì
14214
Giải ba
97242
45660
Giải tư
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
Giải năm
9733
Giải sáu
9715
4319
9182
Giải bảy
011
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7204
12112,3,4,5
9
4,823
1,2,3,933
0,142
157
 60,9
5702
 82,9
1,6,893