www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 03/10/2019
XSBDI
Giải ĐB
396644
Giải nhất
65378
Giải nhì
86167
Giải ba
43915
78097
Giải tư
90140
71418
52209
96679
37209
74729
56431
Giải năm
0200
Giải sáu
6703
3142
9988
Giải bảy
204
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,4,92
315,8
429
031
0,440,2,4
157
 67
5,6,978,9
1,7,888
02,2,797
 
Ngày: 26/09/2019
XSBDI
Giải ĐB
959529
Giải nhất
33130
Giải nhì
73246
Giải ba
34878
13861
Giải tư
79634
59113
58558
17374
41107
18219
58079
Giải năm
4375
Giải sáu
5468
2870
0213
Giải bảy
388
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,707
6132,9
 29
1230,4
3,746
758
461,8
0,770,4,5,7
8,9
5,6,7,888
1,2,79 
 
Ngày: 19/09/2019
XSBDI
Giải ĐB
267182
Giải nhất
29200
Giải nhì
37886
Giải ba
45568
01704
Giải tư
34372
10678
08601
35450
50425
47973
68538
Giải năm
2527
Giải sáu
6748
5355
6780
Giải bảy
262
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,4
01 
6,7,823,5,7
2,738
048
2,550,5
862,8
272,3,8
3,4,6,780,2,6
 9 
 
Ngày: 12/09/2019
XSBDI
Giải ĐB
952133
Giải nhất
90648
Giải nhì
60780
Giải ba
20175
86522
Giải tư
35417
77164
77378
20817
06159
92247
18230
Giải năm
5703
Giải sáu
1899
8961
5778
Giải bảy
595
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,803
6172
222
0,330,3
647,8
7,959
 61,4
12,475,82
4,72,880,8
5,995,9
 
Ngày: 05/09/2019
XSBDI
Giải ĐB
208779
Giải nhất
71726
Giải nhì
01017
Giải ba
35038
23862
Giải tư
35346
30598
63647
62198
70771
65349
25392
Giải năm
2460
Giải sáu
8758
9931
7943
Giải bảy
326
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
60 
3,712,7
1,6,9262
431,8
 43,6,7,9
 58
22,460,2
1,471,9
3,5,928 
4,792,82
 
Ngày: 29/08/2019
XSBDI
Giải ĐB
866685
Giải nhất
93264
Giải nhì
02811
Giải ba
40228
02712
Giải tư
53826
12120
14895
02461
46780
65615
93904
Giải năm
8902
Giải sáu
8990
8167
2718
Giải bảy
841
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,8,902,4
1,4,611,2,5,8
0,120,6,8
 3 
0,641
1,8,95 
261,4,7
6,777
1,280,5
 90,5
 
Ngày: 22/08/2019
XSBDI
Giải ĐB
685486
Giải nhất
40601
Giải nhì
74096
Giải ba
63690
82297
Giải tư
51793
19971
99405
79634
31510
03341
85568
Giải năm
0038
Giải sáu
8150
2086
1986
Giải bảy
606
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,5,901,5,6
0,1,4,710,1
 2 
934,8
341
050
0,83,968
971
3,6863
 90,3,6,7