www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 01/04/2021
XSBDI
Giải ĐB
110662
Giải nhất
82988
Giải nhì
83170
Giải ba
75082
12970
Giải tư
34542
74235
67369
43901
41541
02357
34447
Giải năm
8983
Giải sáu
4083
4501
3923
Giải bảy
935
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
72012
02,41 
4,6,823
2,82352
 41,2,7
32,857
 62,9
4,5702
882,32,5,8
69 
 
Ngày: 25/03/2021
XSBDI
Giải ĐB
151343
Giải nhất
96904
Giải nhì
69198
Giải ba
08554
53951
Giải tư
89883
99738
43435
15955
44021
62427
25028
Giải năm
6392
Giải sáu
0128
2937
2950
Giải bảy
262
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
504
2,51 
6,921,7,82
4,835,7,8,9
0,543
3,550,1,4,5
 62
2,37 
22,3,983
392,8
 
Ngày: 18/03/2021
XSBDI
Giải ĐB
744377
Giải nhất
85005
Giải nhì
90447
Giải ba
27051
47082
Giải tư
91203
59865
28316
82561
76969
64836
00919
Giải năm
1069
Giải sáu
9137
0933
5749
Giải bảy
561
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
5,6216,9
82 
0,333,6,7
747,9
0,651
1,3612,5,92
3,4,774,7
 82
1,4,629 
 
Ngày: 11/03/2021
XSBDI
Giải ĐB
028186
Giải nhất
94576
Giải nhì
12931
Giải ba
84922
35625
Giải tư
97753
29527
70218
83644
96306
08039
02950
Giải năm
6441
Giải sáu
9684
7284
1145
Giải bảy
279
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,506
3,418
222,5,7
530,1,9
4,8241,4,5
2,450,3
0,7,86 
276,9
1842,6
3,79 
 
Ngày: 04/03/2021
XSBDI
Giải ĐB
046984
Giải nhất
26804
Giải nhì
14498
Giải ba
26357
84084
Giải tư
35904
85878
41856
83641
21418
65577
11613
Giải năm
7158
Giải sáu
6156
7962
2308
Giải bảy
252
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,42,8
413,8
5,62 
0,13 
02,8241
 52,62,7,8
5262
5,777,8
0,1,5,7
9
842
 98
 
Ngày: 25/02/2021
XSBDI
Giải ĐB
251659
Giải nhất
85941
Giải nhì
35054
Giải ba
65703
43123
Giải tư
71238
46298
06629
66484
19425
33963
29675
Giải năm
8418
Giải sáu
6847
6142
3126
Giải bảy
807
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
418
423,5,6,9
0,2,638
5,841,2,7
2,754,7,9
263
0,4,575
1,3,984
2,598
 
Ngày: 18/02/2021
XSBDI
Giải ĐB
254083
Giải nhất
78455
Giải nhì
37184
Giải ba
27543
10117
Giải tư
80572
22109
63188
08008
63187
01655
89543
Giải năm
9880
Giải sáu
9361
7690
0853
Giải bảy
951
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
8,908,9
5,617
72 
42,5,83 
8,9432
5251,3,52
 61
1,872
0,880,3,4,7
8
090,4