www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
28/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
77
014
2933
4677
2335
5142
84225
76499
31928
58140
19855
15133
61689
31707
73301
86080
72116
561007
Quảng Nam
XSQNM
92
877
6457
0781
9934
1117
59551
40802
41692
90057
47602
46012
05741
89910
81689
97635
63190
228449
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
27/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
893
5145
9569
5298
8586
32651
14316
24397
01257
74393
34788
08274
42022
02320
94487
86156
307324
Thừa T. Huế
XSTTH
70
872
2087
1907
5025
8206
51169
74994
46319
51630
10600
21128
01592
67637
54058
11902
63677
467901
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
26/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
91
121
8761
2834
3368
0910
49831
30323
06614
29295
89221
34713
14328
16415
80172
25065
58483
768587
Khánh Hòa
XSKH
56
284
8170
8947
7875
3415
52184
30449
21512
85948
43049
87935
09106
99921
19190
44366
47108
521281
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
25/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
771
5529
4788
5059
2182
21379
48522
52364
31509
89878
94161
32075
66005
99665
39434
38060
068304
Quảng Ngãi
XSQNG
57
545
3756
5051
1089
0684
67206
20500
79327
11283
49699
76551
52371
20290
04970
82084
02864
229195
Đắk Nông
XSDNO
52
169
0020
1848
3012
3581
20912
63215
51001
78332
85544
76410
81332
42485
62355
96562
89184
097629
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
24/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
85
919
9551
8558
3002
3415
87776
11390
85987
01326
72273
50562
24328
55075
11932
04324
89383
433603
Ninh Thuận
XSNT
83
452
2035
2849
0186
8735
09897
58549
25647
15076
54484
46239
33338
35783
64019
89649
66281
750822
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
23/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
406
6270
7016
6019
4314
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
34790
71356
82088
10807
808407
Quảng Trị
XSQT
20
231
2626
3003
2572
1461
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
46334
16344
64786
71187
505760
Quảng Bình
XSQB
68
561
1997
6294
6270
4181
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
16679
09491
48124
25380
718035
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
22/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
17
960
4560
1012
5459
9804
68289
86970
75058
30194
43462
86057
29636
03829
81552
30560
61372
712907
Khánh Hòa
XSKH
81
116
3998
2461
7808
1575
78728
37913
32568
85357
59453
11673
28946
44030
84241
92981
06879
808803
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT