www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
23/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
59
959
9107
9986
6100
1580
92834
82767
83424
34281
67696
70577
01573
38269
58807
19479
39752
890900
Quảng Trị
XSQT
78
113
1581
6053
1710
3169
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
00380
30307
62711
10996
554993
Quảng Bình
XSQB
34
391
0402
8322
6744
0002
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
11208
88560
42866
92793
256397
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
22/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
174
1870
9354
0980
5974
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
09976
78614
34437
10724
824487
Khánh Hòa
XSKH
54
601
0751
4255
4058
3527
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
24881
66462
90834
69292
995942
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
21/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
932
1719
4377
3318
1160
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
91416
98191
75807
85234
240907
Quảng Nam
XSQNM
16
830
0762
3230
9576
0846
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
09146
15024
19637
18795
713617
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
20/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
176
9022
8072
5211
4647
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
78044
22776
41054
43842
918419
Thừa T. Huế
XSTTH
27
456
4483
3957
8572
7212
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
21271
33355
83191
72324
686797
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
19/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
85
760
3191
9694
9184
3427
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
83688
10809
78169
70560
560105
Khánh Hòa
XSKH
02
768
7764
3669
2148
0399
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
07246
18598
16726
19522
936909
Thừa T. Huế
XSTTH
88
412
8978
4183
3903
4438
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
42835
31200
82928
13533
349293
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
18/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
82
371
3727
9577
4822
1091
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
79778
46538
74468
54128
521651
Quảng Ngãi
XSQNG
75
150
9152
3608
6893
3874
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
98956
01788
12025
35360
767316
Đắk Nông
XSDNO
59
814
7133
5507
4580
0660
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
31918
18587
12319
38265
464369
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
17/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
96
141
5704
5157
7397
7683
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
45731
92914
03148
13562
641347
Ninh Thuận
XSNT
85
618
3700
7341
4233
8997
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
38589
18105
98259
84304
795055
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT