www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
21/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
691
5767
0375
8237
0417
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
76895
72274
96805
89335
509339
Quảng Trị
XSQT
38
304
2294
7618
0324
8028
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
06285
42889
94692
89693
588741
Quảng Bình
XSQB
30
415
0313
1799
0065
2021
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
71347
61128
86848
77519
227879
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
20/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
643
7404
5959
1477
1620
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
77342
47909
19259
05687
247458
Khánh Hòa
XSKH
07
232
2874
3856
7673
4629
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
42210
30491
42587
68384
010427
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
19/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
90
622
5954
1518
8605
5702
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
65057
12987
23510
65470
307971
Quảng Nam
XSQNM
51
954
2901
8577
0635
3389
50265
64453
93201
80778
63434
83330
41815
13796
25769
18045
83667
060230
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
816
5690
8795
9271
1184
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
52234
08719
07330
32139
253924
Thừa T. Huế
XSTTH
14
019
0827
1431
0903
7899
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
33140
58061
86232
41616
279089
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
17/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
161
2251
6055
8911
5872
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
27913
34901
43832
56005
069880
Khánh Hòa
XSKH
17
256
7887
6420
0971
9546
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
91907
36410
28039
02887
164883
Thừa T. Huế
XSTTH
06
091
4677
9680
5588
5829
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
41967
93082
21347
95905
042268
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
16/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
754
3057
5367
1913
0842
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
07111
05574
39381
73951
638738
Quảng Ngãi
XSQNG
84
318
7491
7102
6555
1354
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
58980
24589
20960
07521
933338
Đắk Nông
XSDNO
89
383
4305
3878
9968
1725
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
42764
52979
34714
69461
199333
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
15/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
686
1063
1278
7654
6963
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
26540
29524
91901
07428
449058
Ninh Thuận
XSNT
49
028
9900
3311
2393
6565
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
71560
89834
11661
47619
666650
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT