www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
18/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
39
615
6884
2472
9863
4590
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
15185
27425
38100
39451
640591
Quảng Ngãi
XSQNG
73
456
7706
8806
6191
4323
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
71596
12498
58878
99453
274561
Đắk Nông
XSDNO
89
345
6452
2964
5394
2698
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
82215
09999
11680
03388
919424
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
17/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
042
6337
8900
4387
5435
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
48404
22645
64023
27890
724015
Ninh Thuận
XSNT
15
056
3378
4255
1495
0734
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
52425
91935
90147
10094
829996
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
16/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
64
233
4387
8047
1648
6506
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
08177
93481
59635
28510
835628
Quảng Trị
XSQT
49
157
8551
8676
7613
8507
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
97098
40581
40496
70731
983396
Quảng Bình
XSQB
45
195
6941
8501
6361
6911
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
41513
56764
75558
16798
249035
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
15/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
153
2407
7228
1668
3845
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
82172
55432
64197
53798
733872
Khánh Hòa
XSKH
05
917
7615
2689
1193
5648
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
44726
31363
54245
35059
803902
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
14/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
845
6816
8749
3786
1865
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
68450
94614
23160
05606
312151
Quảng Nam
XSQNM
49
987
1402
0473
5331
4392
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
23171
47609
91921
96954
346995
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
13/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
34
690
5212
2139
4314
4804
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
99881
14324
87986
43852
434308
Thừa T. Huế
XSTTH
61
660
2913
5819
2385
8698
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
56113
45641
21812
34529
183275
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
44
505
4090
7223
4822
8113
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
18954
86732
31218
54992
708474
Khánh Hòa
XSKH
27
503
7541
4406
5852
6928
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
02605
20353
98684
62844
294353
Thừa T. Huế
XSTTH
35
418
3203
2103
1633
2361
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
82040
52701
74633
68717
821295
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT