www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
17/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
406
5997
8213
9185
5179
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
16638
42395
27034
72724
263224
Khánh Hòa
XSKH
31
648
5307
9172
8611
3689
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
76608
22388
67973
08403
328534
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
16/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
42
777
0038
4444
2290
8613
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
83208
63205
75023
19525
506704
Quảng Nam
XSQNM
00
114
9380
8745
0175
9619
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
95018
24739
22729
72697
523278
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
15/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
536
3097
9394
8815
1210
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
95364
04717
72318
78435
049036
Thừa T. Huế
XSTTH
13
292
6946
6400
6351
7922
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
94213
58888
51304
75688
208358
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
14/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
86
261
0851
2622
4416
0328
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
27122
86964
59686
25568
270022
Khánh Hòa
XSKH
01
351
8557
0923
3565
0365
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
74158
70097
07357
64599
473105
Thừa T. Huế
XSTTH
34
503
5009
2854
7895
7123
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
05102
02933
71191
16039
706255
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
13/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
284
8695
1110
7886
8115
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
85278
18495
31258
36140
590891
Quảng Ngãi
XSQNG
33
543
9258
6818
3554
7260
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
07050
77694
68854
45983
091461
Đắk Nông
XSDNO
95
543
8109
7776
6870
7896
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
49041
00709
21369
98417
768029
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
12/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
654
5428
1951
4100
4928
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
91108
96333
54143
25210
403367
Ninh Thuận
XSNT
57
827
4136
4720
1163
2465
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
01238
79710
80946
60755
465562
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
11/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
178
0168
2812
0482
5765
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
93435
53438
19714
09089
413781
Quảng Trị
XSQT
84
612
3913
4239
4890
8816
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
73223
32330
60605
16945
833501
Quảng Bình
XSQB
50
421
6841
1420
2442
9215
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
76751
47916
50938
61314
597576
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT