www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
16/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
35
778
9950
0589
8426
6814
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
84384
23940
63130
97257
384028
Ninh Thuận
XSNT
61
489
8552
4464
3824
3405
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
07192
23676
85035
45504
143106
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
15/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
97
630
8835
0891
2350
3678
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
41718
67094
61133
24562
159648
Quảng Trị
XSQT
73
674
5510
6443
5118
1845
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
58043
26611
49120
97325
642858
Quảng Bình
XSQB
79
028
7457
5378
5835
2588
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
05889
84899
13994
08289
941018
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
14/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
589
5529
8909
5181
6900
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
90585
16428
94307
02445
445451
Khánh Hòa
XSKH
87
330
6403
2051
1271
1213
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
16707
86246
68611
68831
611547
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
13/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
60
989
4748
0793
6717
4169
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
08972
23312
27135
55172
322438
Quảng Nam
XSQNM
70
224
1643
1392
2967
2097
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
81062
93768
11655
44138
662759
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
12/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
96
567
8715
1882
2844
1128
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
88573
06887
71007
43618
246385
Thừa T. Huế
XSTTH
81
367
5234
2927
4245
6322
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
66309
12478
48581
78865
496750
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
11/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
81
386
8315
2377
1232
1723
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
67184
80252
35903
49049
965046
Khánh Hòa
XSKH
98
572
0932
1708
0202
9334
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
43684
00037
72446
15341
881049
Thừa T. Huế
XSTTH
50
856
1177
0465
6468
0071
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
26275
99259
15286
19753
615244
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
10/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
060
3273
5534
4398
4337
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
49791
35401
01517
13286
855278
Quảng Ngãi
XSQNG
05
044
3834
5529
5173
5233
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
92534
21047
71170
52988
945339
Đắk Nông
XSDNO
02
135
9941
8369
2375
2529
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
63682
69278
56429
98913
044379
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT