www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
15/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
529
6410
8985
0396
7256
94886
63118
44111
81027
98775
17010
08638
39001
27871
59520
74624
376514
Quảng Ngãi
XSQNG
02
425
9775
6915
1361
8228
55774
32346
07981
73525
40062
21758
48868
53706
42040
28613
55020
632109
Đắk Nông
XSDNO
12
345
8069
7662
5945
9936
32134
59607
65163
35125
95163
70751
33183
69869
29448
12834
96830
031897
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
14/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
75
751
1666
2352
1728
8419
56910
34645
25986
94724
36447
77354
19390
64206
05402
68845
52928
747877
Ninh Thuận
XSNT
69
170
2748
9081
5368
0630
74319
46551
41930
95758
23839
19240
34317
04226
93593
53910
46016
749535
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
13/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
260
0820
4736
1453
6721
80977
08978
13171
52089
88849
79640
78803
98888
16233
69258
13996
016107
Quảng Trị
XSQT
05
432
9373
1888
1681
7555
44188
54074
11453
46384
88177
27767
15606
34362
26613
43681
82369
798484
Quảng Bình
XSQB
23
207
2126
5838
3441
0862
36151
14700
42670
83455
93862
88953
45588
61047
06047
81935
94383
534400
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
12/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
524
8063
6041
5491
1693
89867
86258
40722
11013
84563
56587
15632
85687
57439
39553
19119
446963
Khánh Hòa
XSKH
10
067
4077
1443
0778
0004
94078
59616
78036
50214
72339
73106
90632
05595
54377
20066
56346
636473
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
11/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
091
9334
5579
1084
9574
67913
47550
61705
33409
35748
67110
85447
44836
33191
87653
02548
178707
Quảng Nam
XSQNM
32
204
8684
3257
1551
1571
14822
17752
67007
10020
39039
90413
16444
77993
20872
17588
28442
265325
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
10/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
732
9440
4397
6370
4592
87821
10927
91628
84597
44629
71209
62739
28618
47402
10722
35923
488036
Thừa T. Huế
XSTTH
58
903
1546
3902
2575
4877
98314
40675
68481
93280
93276
66915
88152
09681
61502
59119
13440
327032
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
09/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
347
6718
3388
8089
9640
05620
32312
97156
37883
53386
75457
74041
24071
78303
21922
39037
846473
Khánh Hòa
XSKH
50
382
5527
5792
0186
0029
58129
65507
99709
91144
02258
20705
00411
21165
78487
42259
85474
479938
Thừa T. Huế
XSTTH
55
976
8979
2383
8586
8892
64993
59175
10131
51448
42799
93771
79500
83136
59798
71249
51896
537498
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT