www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
14/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
440
9045
2192
3612
6148
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
19190
02929
22602
97714
108538
Quảng Ngãi
XSQNG
88
151
6921
6302
7081
5668
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
99272
36045
29973
71412
062274
Đắk Nông
XSDNO
54
597
6765
1266
6692
5080
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
84094
59363
84577
13824
433489
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
13/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
362
6539
9168
8269
8175
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
68639
59528
88598
55444
934415
Ninh Thuận
XSNT
69
782
0829
6097
9993
4788
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
88001
80725
75517
83926
702695
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
12/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
80
824
2903
1285
1710
8850
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
93173
97902
54848
11964
204004
Quảng Trị
XSQT
09
064
1846
6328
9722
4471
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
51734
13667
09088
47916
379493
Quảng Bình
XSQB
23
849
1784
2659
4441
9456
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
25107
19981
76710
30517
480568
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
11/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
062
9824
5721
7153
2740
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
76291
98622
19640
07129
295789
Khánh Hòa
XSKH
23
110
9357
2718
0004
9883
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
90874
36844
48462
39804
146986
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
10/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
96
539
6114
1813
8755
7549
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
94993
45198
48175
85792
236145
Quảng Nam
XSQNM
41
402
3744
5081
0877
2752
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
47414
52312
31453
19729
600935
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
09/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
59
768
9486
5937
8341
4848
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
89095
23943
46628
59643
583247
Thừa T. Huế
XSTTH
49
647
5291
8216
0698
8797
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
59512
27525
48221
63275
391389
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
08/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
77
499
7978
5475
0040
6157
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
67612
10703
87295
62116
130907
Khánh Hòa
XSKH
77
977
5315
9940
7812
7322
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
53741
25120
90125
91512
616209
Thừa T. Huế
XSTTH
34
487
7695
2437
4842
3186
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
00441
02636
26241
25612
332069
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT