www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
12/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
22
633
1045
2985
5226
5905
67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490
98856
68973
31487
97739
197233
Khánh Hòa
XSKH
84
979
2945
3728
7667
4047
71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058
05922
49492
87233
40373
787288
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
11/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
61
506
0406
4176
0745
7719
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
92415
13706
19013
81243
099891
Quảng Nam
XSQNM
80
202
4257
3839
0870
8339
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
62734
28008
81651
60557
788346
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
10/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
02
134
1301
9986
6766
1867
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
06442
34730
09507
04647
369587
Thừa T. Huế
XSTTH
42
807
9496
5326
9775
7541
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
06778
64663
84922
12385
659511
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
09/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
87
563
8110
3883
4278
8871
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
17607
07270
12214
14043
619438
Khánh Hòa
XSKH
01
691
9883
9078
3697
9126
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
20542
01290
25191
12062
364910
Thừa T. Huế
XSTTH
92
980
0353
6871
0469
5169
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
89791
34009
50109
86292
380542
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
08/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
207
3602
1503
8841
2455
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
42503
66059
97467
39275
356354
Quảng Ngãi
XSQNG
01
313
0883
4887
9735
9408
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
76267
36018
81233
48714
610558
Đắk Nông
XSDNO
64
701
5460
7979
3550
1859
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
94614
15145
75796
32035
035520
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
07/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
318
6148
6390
2062
8431
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
71698
83640
63910
16821
581637
Ninh Thuận
XSNT
87
700
2341
8405
9210
7439
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
37766
22314
80128
91756
705710
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
06/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
859
3224
2967
2414
0004
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
08123
43489
69671
61824
591273
Quảng Trị
XSQT
34
436
4025
1335
0639
6192
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
42141
03702
91940
14434
208447
Quảng Bình
XSQB
91
636
7230
2301
1670
5717
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
05585
84139
65820
69002
849202
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT