www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
08/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
76
670
7915
0131
6588
4894
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
53032
40224
88644
28926
393019
Khánh Hòa
XSKH
26
047
2454
6288
6128
6126
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
28398
38250
62786
63154
132963
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
07/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
32
370
2610
0293
5064
7361
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
13108
50575
29245
01070
538932
Quảng Nam
XSQNM
51
009
3677
0470
5415
5371
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
77131
29641
09957
25067
902182
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
06/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
70
173
9329
6903
1528
7989
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
23963
94521
23500
53107
372081
Thừa T. Huế
XSTTH
39
277
8339
2090
5302
0425
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
44249
82003
09128
16214
451974
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
05/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
357
3458
4510
9694
1484
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
95368
52624
38536
25085
399236
Khánh Hòa
XSKH
06
674
9019
6046
7742
9896
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
93693
77085
58839
22128
508714
Thừa T. Huế
XSTTH
15
791
7318
8238
5633
5363
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
57023
89302
49806
83778
802913
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
04/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
692
5366
1800
6149
6098
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
08627
17074
12239
60224
605606
Quảng Ngãi
XSQNG
12
415
9967
7160
5779
0590
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
40291
62873
32142
92566
188544
Đắk Nông
XSDNO
73
254
2390
8271
7893
1089
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
28098
74840
70379
45239
498917
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
03/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
390
6866
2789
3577
7860
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
31462
75749
05889
10173
851265
Ninh Thuận
XSNT
29
462
5047
5268
7271
5929
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
49053
09210
72188
31696
659770
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
02/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
007
0089
0229
8044
3969
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
23694
17712
01401
79029
943306
Quảng Trị
XSQT
49
883
6937
2640
2039
5774
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
36002
94846
10554
75250
434240
Quảng Bình
XSQB
89
912
7891
2539
5494
2516
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
72105
88213
89310
28603
652366
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT