www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
06/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
400
9602
9957
9125
5924
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
42077
64444
32854
19976
722917
Khánh Hòa
XSKH
28
503
4504
5537
9585
9157
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
59226
84942
31626
93134
443916
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
05/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
884
2592
8387
2605
1157
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
45024
38626
92912
54285
915617
Quảng Nam
XSQNM
71
232
7520
5355
0254
6111
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
15038
05598
14031
15759
784924
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
04/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
48
538
6373
7906
5112
4112
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
83764
81812
56043
94152
669872
Thừa T. Huế
XSTTH
65
558
9208
1712
8591
1395
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
13597
29680
37573
44799
416593
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
03/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
901
2175
1619
4485
6983
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
29442
79152
26248
85054
749729
Khánh Hòa
XSKH
09
715
8808
7579
1614
1202
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
59596
42231
44556
13873
497843
Thừa T. Huế
XSTTH
71
852
5409
4722
4066
4091
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
76715
12340
35770
98792
081806
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
02/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
749
6415
8312
2201
8226
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
98517
65384
78363
58800
014567
Quảng Ngãi
XSQNG
01
228
1580
8394
3819
8094
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
93174
16177
97494
71185
528610
Đắk Nông
XSDNO
58
756
3989
6317
3439
2932
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
18870
13515
10259
84670
766838
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
01/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
558
9746
3315
8741
1964
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
49124
06927
07057
71307
331504
Ninh Thuận
XSNT
44
645
5285
9513
4584
3913
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
02140
42326
01620
99789
000736
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
30/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
343
9300
2459
3847
5911
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
16255
53964
32734
25564
832616
Quảng Trị
XSQT
96
401
3195
9714
1737
8319
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
07307
19087
36566
12551
627606
Quảng Bình
XSQB
70
442
6098
0725
3382
1652
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
92805
47014
80861
62039
247509
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT