www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
04/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
35
330
3954
9040
2400
2553
26261
99604
32851
77727
45828
80496
27634
10827
48606
85943
34575
355030
Quảng Trị
XSQT
50
913
3814
2841
9219
9038
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
01132
86264
66600
18033
812358
Quảng Bình
XSQB
32
627
9367
8390
8434
7387
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
43050
73599
81642
73544
139284
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
03/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
927
8059
9337
3616
1921
39779
95513
99859
15830
39698
24948
57326
86578
75718
43699
76642
498688
Khánh Hòa
XSKH
33
224
3371
6064
9035
2650
89882
85983
21493
66861
19205
60701
12743
87671
18687
34518
44754
899589
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
02/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
88
607
0723
0201
4673
8272
67182
33991
24280
81327
97773
69494
14457
03965
24550
77451
75432
459567
Quảng Nam
XSQNM
09
773
7745
8832
5243
7226
09136
77778
72687
31404
97326
57738
02234
43648
37694
62775
49027
682480
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
01/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
655
0798
1658
7543
7702
43396
61904
01368
36849
47290
28679
21694
45347
28845
01586
94593
804205
Thừa T. Huế
XSTTH
87
398
2094
5823
2840
6456
23924
48373
37394
02726
28055
61534
41744
34375
14942
24550
93683
241733
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
30/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
296
6826
1141
6254
6403
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
50612
35422
14404
21380
835919
Khánh Hòa
XSKH
86
617
6712
1949
2221
4173
39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181
41290
58761
62529
68750
336021
Thừa T. Huế
XSTTH
94
897
0813
0724
7669
9234
83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197
13596
39862
73216
92083
173600
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
29/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
479
8604
9962
6295
8849
75747
26669
11076
14824
42927
61334
68146
32107
19897
77612
07748
478364
Quảng Ngãi
XSQNG
93
667
0850
7089
1823
5697
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
75885
86434
67134
26725
662940
Đắk Nông
XSDNO
52
068
4811
5196
8951
3502
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
53709
40532
02859
15517
246421
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
28/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
63
130
3814
6745
1854
7426
65642
58925
25502
17672
53536
87259
59424
31159
65235
74414
08297
560979
Ninh Thuận
XSNT
16
639
5318
8728
7015
5686
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
28999
83454
85228
68626
400766
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT