www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
04/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
32
920
2310
7738
8208
0040
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
23021
34424
86251
48209
443605
Quảng Trị
XSQT
53
383
6125
5190
4675
4437
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
55721
01574
65957
04491
192601
Quảng Bình
XSQB
49
360
2519
2708
6971
7842
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
09225
42994
82132
90808
790475
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
03/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
249
4823
6242
6561
4161
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
33916
45705
09762
66230
237601
Khánh Hòa
XSKH
05
149
2382
2792
4208
8245
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
23577
42214
66271
90564
689870
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
02/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
107
6840
2832
1212
5541
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
80587
22193
91018
31444
931991
Quảng Nam
XSQNM
29
102
1593
7372
0014
7228
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
32649
82062
44432
78826
848623
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
01/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
75
395
0298
7528
1106
1663
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
00979
51198
03290
70416
353596
Thừa T. Huế
XSTTH
36
226
5858
3336
7742
3320
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
02253
43824
17928
58333
545102
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
31/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
344
7178
4433
6619
9668
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
94722
53059
79262
15611
395088
Khánh Hòa
XSKH
16
859
0337
1330
6261
0448
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
33939
99557
36897
73140
807242
Thừa T. Huế
XSTTH
19
807
0617
7311
2860
3696
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
20330
68016
95092
91067
902792
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
30/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
12
161
9224
2653
3734
1540
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
60033
59165
79519
92692
352055
Quảng Ngãi
XSQNG
78
369
1870
3072
4402
4638
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
38701
39498
39619
45427
424362
Đắk Nông
XSDNO
36
547
3408
9473
6937
8012
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
53540
91056
61575
73399
768154
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
29/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
439
2698
6559
0138
8512
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
69084
67700
94097
72456
726360
Ninh Thuận
XSNT
82
962
4724
0161
2314
8120
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
85766
86949
41795
07657
616590
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT