www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 30/06/2020
XSVT - Loại vé: 6E
Giải ĐB
369253
Giải nhất
57336
Giải nhì
65789
Giải ba
89633
81638
Giải tư
38092
32381
10320
25278
49819
51414
20462
Giải năm
6914
Giải sáu
8231
6758
6143
Giải bảy
988
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,8142,9
6,920,6
3,4,531,3,6,8
1243
 53,8
2,362
 78
3,5,7,881,8,9
1,892
 
Ngày: 23/06/2020
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
524034
Giải nhất
35885
Giải nhì
43656
Giải ba
53144
69087
Giải tư
93508
67233
49770
81185
31622
95717
49534
Giải năm
1347
Giải sáu
8380
5636
6301
Giải bảy
098
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,801,8
017
222
333,42,6
32,444,7
8250,6
3,56 
1,4,870
0,980,52,7
 98
 
Ngày: 16/06/2020
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
708556
Giải nhất
31589
Giải nhì
99352
Giải ba
48305
13450
Giải tư
11575
76239
08454
27125
42325
57395
15025
Giải năm
2798
Giải sáu
6781
9641
3895
Giải bảy
428
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
505
4,815
5253,8
 39
541
0,1,23,7
92
50,2,4,6
56 
 75
2,981,9
3,8952,8
 
Ngày: 09/06/2020
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
559610
Giải nhất
83374
Giải nhì
72730
Giải ba
10116
48347
Giải tư
74761
42219
03426
24139
55623
58681
84031
Giải năm
6727
Giải sáu
0798
1068
8604
Giải bảy
653
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,304
3,6,810,6,9
 23,6,7
2,530,1,4,9
0,3,747
 53
1,261,8
2,474
6,981
1,398
 
Ngày: 02/06/2020
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
343462
Giải nhất
51663
Giải nhì
12866
Giải ba
90781
10241
Giải tư
17984
97784
00082
00776
07786
68126
75904
Giải năm
6659
Giải sáu
6363
7537
7599
Giải bảy
935
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,4
4,81 
6,826
6235,7
0,8241
359
2,6,7,862,32,6
376
 81,2,42,6
5,999
 
Ngày: 26/05/2020
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
501434
Giải nhất
21033
Giải nhì
14151
Giải ba
72860
86302
Giải tư
43366
53372
82116
79903
84542
96313
96429
Giải năm
8007
Giải sáu
6264
2673
0910
Giải bảy
423
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,602,3,7
510,3,6
0,4,723,9
0,1,2,3
7
33,4,9
3,642
 51
1,660,4,6
072,3
 8 
2,39 
 
Ngày: 19/05/2020
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
676134
Giải nhất
39410
Giải nhì
53912
Giải ba
68484
64414
Giải tư
90420
47257
56192
80406
72727
74734
04714
Giải năm
4356
Giải sáu
7100
7115
4286
Giải bảy
595
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,600,6
 10,2,42,5
1,920,7
 342
12,32,84 
1,956,7
0,5,860
2,57 
 84,6
 92,5