www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 29/03/2011
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
864367
Giải nhất
26425
Giải nhì
60659
Giải ba
06210
76328
Giải tư
70149
37938
18467
93232
77516
62646
02538
Giải năm
5987
Giải sáu
2840
3196
5389
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,6
3,5,725,8
 32,82
 40,6,9
252,9
1,4,9672
62,872
2,3287,9
4,5,896
 
Ngày: 22/03/2011
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
191162
Giải nhất
14728
Giải nhì
99006
Giải ba
70233
98091
Giải tư
54337
12046
51955
99675
93554
29896
74731
Giải năm
7191
Giải sáu
8769
8178
8039
Giải bảy
214
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,9214
628
331,3,7,9
1,546
52,754,52
0,4,962,9
375,8
2,78 
3,6912,6
 
Ngày: 15/03/2011
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
771990
Giải nhất
70137
Giải nhì
26760
Giải ba
46792
00507
Giải tư
39270
09061
18490
30243
24266
84714
60265
Giải năm
8310
Giải sáu
1933
9079
2985
Giải bảy
604
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,6,7,9204,7
6102,4
92 
3,433,7
0,143
6,85 
660,1,5,6
0,370,9
 85
7902,2
 
Ngày: 08/03/2011
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
627663
Giải nhất
47609
Giải nhì
64589
Giải ba
87007
78342
Giải tư
52888
82751
38910
75098
84512
65677
98532
Giải năm
5707
Giải sáu
1433
2853
7430
Giải bảy
081
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,3072,9
5,810,2,8
1,3,42 
3,5,630,2,3
 42
 51,3
 63
02,777
1,8,981,8,9
0,898
 
Ngày: 01/03/2011
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
888297
Giải nhất
44257
Giải nhì
33831
Giải ba
90719
91651
Giải tư
42054
57458
37633
36891
76865
97752
02487
Giải năm
1363
Giải sáu
4877
3684
3024
Giải bảy
121
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,5,919
521,4
3,631,3,4
2,3,5,84 
651,2,4,7
8
 63,5
5,7,8,977
584,7
191,7
 
Ngày: 22/02/2011
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
907807
Giải nhất
15701
Giải nhì
01417
Giải ba
39765
41622
Giải tư
55475
06484
64682
86517
00144
27379
17965
Giải năm
3657
Giải sáu
4284
7657
7923
Giải bảy
573
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0172
2,822,3
2,73 
4,8244
62,7,8572
 652
0,12,5273,5,9
 82,42,5
79 
 
Ngày: 15/02/2011
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
125673
Giải nhất
45521
Giải nhì
45674
Giải ba
26294
00463
Giải tư
05627
47100
37400
52591
64592
52815
22753
Giải năm
9829
Giải sáu
3261
5319
8984
Giải bảy
064
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
02002
2,6,915,9
921,7,9
5,6,73 
6,7,8,94 
153
 61,3,4,8
273,4
684
1,291,2,4