www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 28/09/2010
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
786817
Giải nhất
13985
Giải nhì
80803
Giải ba
63396
17641
Giải tư
57239
23964
80749
37273
21596
38832
38714
Giải năm
2516
Giải sáu
0793
7690
8185
Giải bảy
280
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,903
414,6,7
3,72 
0,7,932,9
1,641,9
825 
1,9264
172,3
 80,52
3,490,3,62
 
Ngày: 21/09/2010
XSVT - Loại vé: L: 9C
Giải ĐB
010843
Giải nhất
42241
Giải nhì
70001
Giải ba
27690
08757
Giải tư
20270
20191
60869
45790
64915
13167
79629
Giải năm
0508
Giải sáu
4294
5715
1028
Giải bảy
256
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
7,9201,8
0,1,4,911,52
 28,9
43 
941,3
1256,7
567,9
5,670
0,28 
2,6902,1,4
 
Ngày: 14/09/2010
XSVT - Loại vé: L:9B
Giải ĐB
825121
Giải nhất
37536
Giải nhì
37897
Giải ba
52452
11302
Giải tư
67057
07568
39513
73096
35353
35061
30241
Giải năm
5564
Giải sáu
3239
2485
3607
Giải bảy
134
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 02,72
2,4,613
0,521
1,534,6,9
3,641
852,3,7
3,961,4,8
02,5,97 
685
396,7
 
Ngày: 07/09/2010
XSVT - Loại vé: L:9A
Giải ĐB
956706
Giải nhất
45033
Giải nhì
45503
Giải ba
46359
26615
Giải tư
29122
90479
41686
63038
87547
84211
58661
Giải năm
2658
Giải sáu
6188
8197
9912
Giải bảy
878
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,611,2,5
1,222
0,32332,8
 47
158,9
0,861
4,978,9
3,5,7,886,8
5,797
 
Ngày: 31/08/2010
XSVT - Loại vé: L:8E
Giải ĐB
707182
Giải nhất
28213
Giải nhì
84844
Giải ba
43472
40233
Giải tư
17979
24955
54348
29443
24764
38748
42457
Giải năm
9349
Giải sáu
9726
3486
2666
Giải bảy
166
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 132
726
12,3,433
4,643,4,82,9
555,7
2,62,864,62
572,9
4286
4,79 
 
Ngày: 24/08/2010
XSVT - Loại vé: L:8D
Giải ĐB
067712
Giải nhất
03139
Giải nhì
21880
Giải ba
25588
35536
Giải tư
26114
92642
53846
88869
87307
97225
48056
Giải năm
7715
Giải sáu
3008
2495
3640
Giải bảy
001
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,801,7,8,9
012,4,5
1,425
 36,9
140,2,6
1,2,956
3,4,569
07 
0,880,8
0,3,695
 
Ngày: 17/08/2010
XSVT - Loại vé: L:8C
Giải ĐB
854234
Giải nhất
09142
Giải nhì
21151
Giải ba
69900
26935
Giải tư
13574
48837
34691
73626
78780
18630
26754
Giải năm
5847
Giải sáu
3271
9781
6649
Giải bảy
157
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800
5,7,8,914
426
 30,4,5,7
1,3,5,742,7,9
351,4,7
26 
3,4,571,4
 80,1
491