www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 28/07/2020
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
051601
Giải nhất
22609
Giải nhì
73166
Giải ba
59758
81783
Giải tư
43120
83501
17950
71062
36350
47778
82623
Giải năm
3809
Giải sáu
9575
7877
4517
Giải bảy
659
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,52012,92
0217
620,3
2,83 
84 
7502,8,9
662,6
1,775,7,8
5,783,4
02,59 
 
Ngày: 21/07/2020
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
251517
Giải nhất
94002
Giải nhì
96748
Giải ba
40225
07901
Giải tư
45593
66751
97049
41112
61474
62370
94380
Giải năm
8206
Giải sáu
8972
7818
8004
Giải bảy
283
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
7,801,2,4,6
0,512,7,8
0,1,725
8,93 
0,748,9
251
0,86 
170,2,4
1,480,3,6
493
 
Ngày: 14/07/2020
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
720029
Giải nhất
54246
Giải nhì
18319
Giải ba
08729
22983
Giải tư
72730
96136
94255
57791
81382
26066
48316
Giải năm
5743
Giải sáu
2962
1834
6993
Giải bảy
800
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,300
916,9
6,8292
4,8,930,4,6
343,6
555
1,3,4,662,6,7
67 
 82,3
1,2291,3
 
Ngày: 07/07/2020
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
241636
Giải nhất
55636
Giải nhì
31293
Giải ba
87102
37349
Giải tư
82204
81363
66266
96558
74965
15064
24413
Giải năm
2385
Giải sáu
0536
5375
7257
Giải bảy
205
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5
613
02 
1,6,9363
0,649
0,6,7,857,8
33,661,3,4,5
6
575
585
493
 
Ngày: 30/06/2020
XSVT - Loại vé: 6E
Giải ĐB
369253
Giải nhất
57336
Giải nhì
65789
Giải ba
89633
81638
Giải tư
38092
32381
10320
25278
49819
51414
20462
Giải năm
6914
Giải sáu
8231
6758
6143
Giải bảy
988
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,8142,9
6,920,6
3,4,531,3,6,8
1243
 53,8
2,362
 78
3,5,7,881,8,9
1,892
 
Ngày: 23/06/2020
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
524034
Giải nhất
35885
Giải nhì
43656
Giải ba
53144
69087
Giải tư
93508
67233
49770
81185
31622
95717
49534
Giải năm
1347
Giải sáu
8380
5636
6301
Giải bảy
098
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,801,8
017
222
333,42,6
32,444,7
8250,6
3,56 
1,4,870
0,980,52,7
 98
 
Ngày: 16/06/2020
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
708556
Giải nhất
31589
Giải nhì
99352
Giải ba
48305
13450
Giải tư
11575
76239
08454
27125
42325
57395
15025
Giải năm
2798
Giải sáu
6781
9641
3895
Giải bảy
428
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
505
4,815
5253,8
 39
541
0,1,23,7
92
50,2,4,6
56 
 75
2,981,9
3,8952,8