www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 28/02/2023
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
957411
Giải nhất
20998
Giải nhì
97828
Giải ba
89314
16511
Giải tư
02101
49636
96928
93746
42309
94125
54072
Giải năm
1705
Giải sáu
4676
8542
0254
Giải bảy
414
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,9
0,12112,42
4,725,82
 36
12,542,6
0,254,8
3,4,76 
 72,6
22,5,98 
098
 
Ngày: 21/02/2023
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
389786
Giải nhất
35168
Giải nhì
25566
Giải ba
24544
87718
Giải tư
05690
91956
50236
62048
42493
37750
30041
Giải năm
2049
Giải sáu
3932
8730
6223
Giải bảy
749
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
418
323
2,930,2,6
4,741,4,8,92
 50,6
3,5,6,866,8
 74
1,4,686
4290,3
 
Ngày: 14/02/2023
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
294553
Giải nhất
37989
Giải nhì
00185
Giải ba
78814
97105
Giải tư
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
Giải năm
0468
Giải sáu
0205
1148
6504
Giải bảy
197
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,701,4,52,9
0,111,4
 2 
53 
0,148
02,8,953,7
 60,8
5,970
4,6,985,9
0,895,7,8
 
Ngày: 07/02/2023
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
988344
Giải nhất
32461
Giải nhì
19963
Giải ba
04613
20610
Giải tư
93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354
Giải năm
1816
Giải sáu
2465
4585
8431
Giải bảy
084
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
101,7,8
0,3,6,710,3,6
 27
1,4,631
4,5,843,4
6,854
161,3,5
0,2,871
084,5,7
 9 
 
Ngày: 31/01/2023
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
566289
Giải nhất
01558
Giải nhì
45999
Giải ba
64475
58055
Giải tư
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
Giải năm
4549
Giải sáu
4409
2363
8962
Giải bảy
681
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,92
0,3,6,812
1,624
631
249
5,755,7,8
 61,2,3
5,775,7
581,9
02,4,8,999
 
Ngày: 24/01/2023
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
790795
Giải nhất
50420
Giải nhì
56839
Giải ba
53530
59288
Giải tư
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
Giải năm
3128
Giải sáu
2172
2192
5865
Giải bảy
860
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
 192
7,920,8
630,7,9
 46,9
6,7,925 
460,3,5
372,5
2,888
12,3,492,52
 
Ngày: 17/01/2023
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
171253
Giải nhất
90950
Giải nhì
39555
Giải ba
29637
94124
Giải tư
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
Giải năm
6487
Giải sáu
4613
3754
7479
Giải bảy
213
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
4,5132
 20,4
12,5,837
2,541
5,6,950,1,3,4
5
065
3,879
 83,7
0,795