www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 27/09/2011
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
904552
Giải nhất
10058
Giải nhì
60966
Giải ba
38072
56841
Giải tư
14432
38860
27301
40652
63566
05199
91001
Giải năm
8121
Giải sáu
5039
4926
6393
Giải bảy
564
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6012
02,2,41 
3,52,721,6
932,9
641
 522,8
2,6360,4,63
 72
58 
3,993,9
 
Ngày: 20/09/2011
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
208867
Giải nhất
79331
Giải nhì
18249
Giải ba
82350
37367
Giải tư
84656
75078
86967
08163
63340
81983
31629
Giải năm
8534
Giải sáu
1710
1176
1279
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,4,50 
310
222,9
6,831,4
340,9
 50,6
5,763,73
63,776,7,8,9
783
2,4,79 
 
Ngày: 13/09/2011
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
399551
Giải nhất
96266
Giải nhì
11138
Giải ba
32404
71447
Giải tư
87859
48368
77564
52731
89516
92390
47168
Giải năm
4515
Giải sáu
4869
8343
1190
Giải bảy
886
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,515,6
82 
431,8
0,643,7
151,9
1,6,864,6,82,9
47 
3,6282,6
5,6902
 
Ngày: 06/09/2011
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
628724
Giải nhất
91104
Giải nhì
63670
Giải ba
37974
84585
Giải tư
26075
74521
28988
34494
07984
40608
91092
Giải năm
2771
Giải sáu
3467
8645
3713
Giải bảy
504
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7042,8
2,713
921,4,7
13 
02,2,7,8
9
45
4,7,85 
 67
2,670,1,4,5
0,884,5,8
 92,4
 
Ngày: 30/08/2011
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
805645
Giải nhất
11515
Giải nhì
31123
Giải ba
35128
01606
Giải tư
27224
24404
05155
91753
21981
20483
92318
Giải năm
1819
Giải sáu
6325
7027
6577
Giải bảy
243
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
815,8,9
 23,4,5,7
8
2,4,5,83 
0,243,5
1,2,4,553,5
06 
2,72772
1,281,3
19 
 
Ngày: 23/08/2011
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
286523
Giải nhất
21342
Giải nhì
09455
Giải ba
13211
48241
Giải tư
68661
58152
98270
22365
51217
17070
93641
Giải năm
4128
Giải sáu
7452
7889
1156
Giải bảy
045
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
720 
1,42,611,7
4,5223,4,8
23 
2412,2,5
4,5,6522,5,6
561,5
1702
289
89 
 
Ngày: 16/08/2011
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
232916
Giải nhất
10257
Giải nhì
27837
Giải ba
03184
85741
Giải tư
41708
23716
25057
86150
34143
55712
37393
Giải năm
7044
Giải sáu
0442
6162
6311
Giải bảy
123
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
508
1,411,2,62
1,4,623
2,4,937
4,841,2,3,4
6
 50,72
12,462
3,527 
084
 93