www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 26/07/2011
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
904954
Giải nhất
33824
Giải nhì
04450
Giải ba
50958
20818
Giải tư
36283
47033
00243
97701
65085
61868
77779
Giải năm
1624
Giải sáu
5209
8704
8273
Giải bảy
031
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
501,4,9
0,318
 243
3,4,7,831,3
0,23,543
850,4,8
 68
 73,9
1,5,683,5
0,79 
 
Ngày: 19/07/2011
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
021310
Giải nhất
00316
Giải nhì
55968
Giải ba
72187
82817
Giải tư
18268
52144
97417
04569
62792
46210
69078
Giải năm
1003
Giải sáu
3782
2165
8718
Giải bảy
548
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1203
 102,6,72,8
9
8,92 
03 
444,8
65 
165,82,9
12,878
1,4,62,782,7
1,692
 
Ngày: 12/07/2011
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
443888
Giải nhất
17397
Giải nhì
04079
Giải ba
10662
55753
Giải tư
81398
05119
03170
77493
80131
72036
84015
Giải năm
1165
Giải sáu
3975
6005
0157
Giải bảy
861
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
705
3,615,9
628
5,931,6
 4 
0,1,6,753,7
361,2,5
5,970,5,9
2,8,988
1,793,7,8
 
Ngày: 05/07/2011
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
627580
Giải nhất
29692
Giải nhì
73878
Giải ba
05859
89118
Giải tư
22509
83016
12888
95170
91204
36020
70325
Giải năm
6788
Giải sáu
0575
4305
2007
Giải bảy
102
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,802,4,5,7
9
 16,8
0,920,5
 3 
04 
0,2,750,9
16 
070,5,8
1,7,8280,82
0,592
 
Ngày: 28/06/2011
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
502082
Giải nhất
76265
Giải nhì
73710
Giải ba
71553
29112
Giải tư
65422
12376
02291
51909
22222
36261
99587
Giải năm
4750
Giải sáu
3142
7858
6045
Giải bảy
022
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,509
6,910,2
1,23,4,8223
523 
 42,5
4,650,32,8
761,5
876
582,7
091
 
Ngày: 21/06/2011
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
434528
Giải nhất
23545
Giải nhì
52966
Giải ba
12709
79638
Giải tư
33464
13741
86462
67764
11126
57134
21946
Giải năm
9136
Giải sáu
4348
7114
2217
Giải bảy
203
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
4,914,7
626,8
034,6,8
1,3,6241,5,6,8
45 
2,3,4,662,42,6
17 
2,3,48 
091
 
Ngày: 14/06/2011
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
669818
Giải nhất
67901
Giải nhì
20938
Giải ba
97307
88103
Giải tư
47548
34546
57169
42738
60526
42028
05605
Giải năm
0981
Giải sáu
9462
9434
3982
Giải bảy
964
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,7
0,5,818
6,826,8
034,82
3,646,8
051
2,462,4,9
07 
1,2,32,481,2
69