www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 26/05/2020
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
501434
Giải nhất
21033
Giải nhì
14151
Giải ba
72860
86302
Giải tư
43366
53372
82116
79903
84542
96313
96429
Giải năm
8007
Giải sáu
6264
2673
0910
Giải bảy
423
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,602,3,7
510,3,6
0,4,723,9
0,1,2,3
7
33,4,9
3,642
 51
1,660,4,6
072,3
 8 
2,39 
 
Ngày: 19/05/2020
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
676134
Giải nhất
39410
Giải nhì
53912
Giải ba
68484
64414
Giải tư
90420
47257
56192
80406
72727
74734
04714
Giải năm
4356
Giải sáu
7100
7115
4286
Giải bảy
595
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,600,6
 10,2,42,5
1,920,7
 342
12,32,84 
1,956,7
0,5,860
2,57 
 84,6
 92,5
 
Ngày: 12/05/2020
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
894499
Giải nhất
12212
Giải nhì
28901
Giải ba
78265
72771
Giải tư
65192
84746
11242
29168
39634
50863
50546
Giải năm
3226
Giải sáu
0236
0505
1262
Giải bảy
402
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5
0,712
0,1,4,6
9
23,6
2,634,6
342,62
0,65 
2,3,4262,3,5,8
 71
68 
992,9
 
Ngày: 05/05/2020
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
864898
Giải nhất
36740
Giải nhì
07217
Giải ba
28634
71032
Giải tư
78635
65561
41237
13723
01405
23282
61180
Giải năm
0936
Giải sáu
8804
1084
4529
Giải bảy
321
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,804,5
2,617
3,821,3,9
232,4,5,6
7
0,3,840
0,35 
3,861
1,37 
980,2,4,6
298
 
Ngày: 31/03/2020
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
351163
Giải nhất
92536
Giải nhì
31899
Giải ba
91232
20118
Giải tư
05871
59707
12293
73984
07483
78308
73836
Giải năm
6081
Giải sáu
2031
1407
0135
Giải bảy
440
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4072,82
3,7,818
32 
6,8,931,2,5,62
840
35 
3263
0271
02,181,3,4
993,9
 
Ngày: 24/03/2020
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
614071
Giải nhất
82315
Giải nhì
59786
Giải ba
70374
51618
Giải tư
39881
59893
85515
62132
37655
97161
95644
Giải năm
8697
Giải sáu
0973
0794
5380
Giải bảy
169
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
80 
6,7,8152,8
32 
72,932
4,7,944
12,555
861,9
971,32,4
180,1,6
693,4,7
 
Ngày: 17/03/2020
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
339256
Giải nhất
57210
Giải nhì
86795
Giải ba
36973
96959
Giải tư
40663
36172
77270
76059
88397
83428
01955
Giải năm
6855
Giải sáu
2651
7612
1761
Giải bảy
699
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
5,610,2
1,3,728
6,732
 4 
52,951,52,6,92
561,3
970,2,3
28 
52,995,7,9