www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 25/10/2022
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
637368
Giải nhất
98446
Giải nhì
98687
Giải ba
33401
24987
Giải tư
26148
24535
88713
07250
46679
08273
87619
Giải năm
7637
Giải sáu
5238
7004
1484
Giải bảy
577
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
501,4,8
013,9
 2 
1,735,7,8
0,846,8
350
468
3,7,8273,7,9
0,3,4,684,72
1,79 
 
Ngày: 18/10/2022
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
749429
Giải nhất
26167
Giải nhì
08255
Giải ba
13559
20068
Giải tư
40068
29952
98505
12930
44825
70758
11176
Giải năm
3282
Giải sáu
4642
5527
3452
Giải bảy
648
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
305
 1 
4,52,825,7,9
 30,4
342,8
0,2,5522,5,8,9
767,82
2,676
4,5,6282
2,59 
 
Ngày: 11/10/2022
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
593177
Giải nhất
88979
Giải nhì
43796
Giải ba
73814
73582
Giải tư
81138
96507
65490
85232
96331
01587
20972
Giải năm
0601
Giải sáu
7630
3567
4523
Giải bảy
437
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,901,7
0,314
3,7,823
230,1,2,7
8
14 
 5 
967
0,3,6,7
8
72,7,9
382,7
7,990,6,9
 
Ngày: 04/10/2022
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
260723
Giải nhất
90595
Giải nhì
06385
Giải ba
60099
19272
Giải tư
15123
18003
62525
61154
49840
96487
13194
Giải năm
7147
Giải sáu
0218
4399
8718
Giải bảy
552
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
403
 16,82
5,7232,5
0,223 
5,940,7
2,8,952,4
16 
4,872
1285,7
9294,5,92
 
Ngày: 27/09/2022
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
949449
Giải nhất
78207
Giải nhì
33963
Giải ba
47400
92008
Giải tư
28276
49467
04615
59270
51526
54515
40489
Giải năm
7767
Giải sáu
7702
3848
4207
Giải bảy
381
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,72,8
8152
026
63 
 48,9
12,555
2,763,72
02,6270,6
0,481,9
4,89 
 
Ngày: 20/09/2022
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
108232
Giải nhất
97255
Giải nhì
66182
Giải ba
24251
80141
Giải tư
21320
23033
75106
31773
23378
46203
41655
Giải năm
2992
Giải sáu
3731
7835
2639
Giải bảy
091
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
203,6
3,4,5,91 
3,8,920
0,3,731,2,3,5
9
 41
3,5251,52
0,86 
 73,8
782,6
391,2
 
Ngày: 13/09/2022
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
738960
Giải nhất
94561
Giải nhì
95876
Giải ba
76362
75087
Giải tư
35988
88942
29497
02797
59960
64700
19952
Giải năm
2714
Giải sáu
3388
7346
2811
Giải bảy
216
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,6200
1,611,4,6
4,5,62 
 3 
142,6
 52
1,4,72602,1,2
8,92762
8287,82
 972