www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 25/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5D
Giải ĐB
146032
Giải nhất
86529
Giải nhì
99317
Giải ba
02552
89564
Giải tư
12108
15295
99422
99027
86913
70729
25250
Giải năm
9253
Giải sáu
0790
1156
3622
Giải bảy
154
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,908
 13,5,7
22,3,5222,7,92
1,532
5,64 
1,950,2,3,4
6
564
1,27 
08 
2290,5
 
Ngày: 18/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5C
Giải ĐB
129681
Giải nhất
36483
Giải nhì
16830
Giải ba
67726
19638
Giải tư
28212
75985
94488
68422
87968
50049
76527
Giải năm
7966
Giải sáu
9000
1400
9882
Giải bảy
585
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
02,3002
812
1,2,822,6,7,8
830,8
 49
825 
2,666,8
27 
2,3,6,881,2,3,52
8
49 
 
Ngày: 11/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5B
Giải ĐB
346932
Giải nhất
90813
Giải nhì
58653
Giải ba
35187
71708
Giải tư
77355
45884
51209
35483
61655
74475
02932
Giải năm
0522
Giải sáu
5551
4549
4199
Giải bảy
050
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
508,9
513
2,32,622
1,5,8322
849
52,750,1,3,52
 62
875
083,4,7
0,4,999
 
Ngày: 04/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5A
Giải ĐB
964740
Giải nhất
38129
Giải nhì
33562
Giải ba
80656
36761
Giải tư
53319
10939
94573
80618
20485
19742
91923
Giải năm
7266
Giải sáu
5785
3521
9445
Giải bảy
571
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,6,718,9
42,621,3,9
2,739
 40,22,5
4,8256
5,661,2,6
 71,3
1852
1,2,39 
 
Ngày: 27/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4D
Giải ĐB
284097
Giải nhất
60938
Giải nhì
59777
Giải ba
55735
02601
Giải tư
77778
15022
93906
39315
14574
23389
62153
Giải năm
1443
Giải sáu
1991
4283
6301
Giải bảy
197
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 012,6
02,915
222
4,5,835,7,8
743
1,353
06 
3,7,9274,7,8
3,783,9
891,72
 
Ngày: 20/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4C
Giải ĐB
908596
Giải nhất
32147
Giải nhì
89630
Giải ba
94850
64911
Giải tư
55104
49819
96908
06217
75143
23074
98294
Giải năm
2715
Giải sáu
1523
9552
6672
Giải bảy
991
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,504,6,8
1,911,5,7,9
5,723
2,430
0,7,943,7
150,2
0,96 
1,472,4
08 
191,4,6
 
Ngày: 13/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4B
Giải ĐB
025066
Giải nhất
58598
Giải nhì
93361
Giải ba
56400
80102
Giải tư
68936
04175
84612
95316
16528
24899
84066
Giải năm
4480
Giải sáu
3211
7061
6674
Giải bảy
895
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2
1,6211,2,6
0,128
 36
7,84 
7,95 
1,3,62612,62
 74,5
2,980,4
995,8,9