www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 24/12/2019
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
377268
Giải nhất
32622
Giải nhì
71518
Giải ba
05132
25217
Giải tư
51447
03342
02979
81745
82199
85822
59468
Giải năm
5327
Giải sáu
8317
9158
9625
Giải bảy
691
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 0 
8,9172,8
22,3,4222,5,7
 32
 42,5,7
2,458
 682
12,2,479
1,5,6281
7,991,9
 
Ngày: 17/12/2019
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
252208
Giải nhất
54423
Giải nhì
05886
Giải ba
28269
31435
Giải tư
61748
57164
68446
63957
02047
66654
39104
Giải năm
5260
Giải sáu
9458
4082
0018
Giải bảy
210
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,604,8
 10,8
4,823
235
0,5,642,6,7,8
354,7,8
4,860,4,9
4,57 
0,1,4,582,6
69 
 
Ngày: 10/12/2019
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
592563
Giải nhất
08720
Giải nhì
66045
Giải ba
43103
83943
Giải tư
61477
47289
76822
68623
09020
24340
83792
Giải năm
8074
Giải sáu
8868
3159
0773
Giải bảy
109
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
22,403,9
 1 
2,9202,2,3
0,2,4,6
7
3 
740,3,5
459
963,8
773,4,7
689
0,5,892,6
 
Ngày: 03/12/2019
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
513933
Giải nhất
52760
Giải nhì
17558
Giải ba
76403
94713
Giải tư
41293
03836
89509
67367
83343
14142
16713
Giải năm
7014
Giải sáu
4733
3522
4819
Giải bảy
367
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
603,9
 132,4,9
2,422
0,12,32,4
9
332,6
142,3
 58
360,72
62,87 
587
0,193
 
Ngày: 26/11/2019
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
961002
Giải nhất
68615
Giải nhì
36541
Giải ba
28424
20552
Giải tư
40397
37551
85531
53904
96803
39324
69240
Giải năm
4210
Giải sáu
5792
1792
0984
Giải bảy
435
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,402,3,4
3,4,510,5
0,5,92243
031,5
0,23,840,1
1,351,2
 6 
97 
 84
 922,7
 
Ngày: 19/11/2019
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
130382
Giải nhất
42230
Giải nhì
95348
Giải ba
94568
87208
Giải tư
72803
18735
94770
35704
60451
24328
54821
Giải năm
3544
Giải sáu
0074
7103
8231
Giải bảy
175
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,7032,4,8
2,3,51 
821,8
02,830,1,5
0,4,744,8
3,751
 68
 70,4,5
0,2,4,682,3
 9 
 
Ngày: 12/11/2019
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
161625
Giải nhất
46666
Giải nhì
97676
Giải ba
48318
67975
Giải tư
33947
85175
72544
62088
98286
63240
77811
Giải năm
8803
Giải sáu
9311
7472
6460
Giải bảy
590
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,900,3
12112,8
725
03 
440,4,7
2,725 
6,7,860,6
472,52,6
1,886,8
 90