www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 24/11/2020
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
390846
Giải nhất
95485
Giải nhì
29846
Giải ba
46384
30205
Giải tư
50640
49608
57248
27807
73211
45254
93071
Giải năm
9297
Giải sáu
0384
4592
1720
Giải bảy
001
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,401,5,7,8
0,1,710,1
920
 3 
5,8240,62,8
0,854
426 
0,971
0,4842,5
 92,7
 
Ngày: 17/11/2020
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
897810
Giải nhất
35492
Giải nhì
97130
Giải ba
44713
40842
Giải tư
85433
00837
76424
39617
18628
17750
87356
Giải năm
8982
Giải sáu
5026
2306
5349
Giải bảy
187
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,3,506
 10,3,7
4,8,924,6,8
1,330,3,7
242,9
 50,6
0,2,5,666
1,3,87 
282,7
492
 
Ngày: 10/11/2020
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
928851
Giải nhất
02999
Giải nhì
92164
Giải ba
57787
58937
Giải tư
76306
36895
73044
97296
87946
51352
26528
Giải năm
8187
Giải sáu
4385
8213
8462
Giải bảy
347
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 06
5132
5,628
1237
4,644,6,7
8,951,2
0,4,962,4
3,4,827 
285,72
995,6,9
 
Ngày: 03/11/2020
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
843778
Giải nhất
31835
Giải nhì
59815
Giải ba
41598
61869
Giải tư
31841
54051
65059
34860
58921
63623
16764
Giải năm
9320
Giải sáu
5764
4561
0475
Giải bảy
166
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,60 
2,4,5,615
 20,1,3
235
6240,1
1,3,751,9
660,1,42,6
9
 75,8
7,98 
5,698
 
Ngày: 27/10/2020
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
016853
Giải nhất
78137
Giải nhì
32626
Giải ba
90934
40598
Giải tư
37991
37196
35897
68896
59566
16282
98932
Giải năm
3055
Giải sáu
0848
8993
6380
Giải bảy
476
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801
0,91 
3,826
5,932,4,7
348
553,5
2,6,7,9266
3,976
4,980,2
 91,3,62,7
8
 
Ngày: 20/10/2020
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
439138
Giải nhất
61293
Giải nhì
93229
Giải ba
02260
27411
Giải tư
43635
91543
70866
77171
89198
10584
48464
Giải năm
3587
Giải sáu
8516
7642
2406
Giải bảy
548
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
606,8
1,711,6
429
4,935,8
6,842,3,8
35 
0,1,660,4,6
871
0,3,4,984,7
293,8
 
Ngày: 13/10/2020
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
024725
Giải nhất
20070
Giải nhì
33113
Giải ba
92555
33564
Giải tư
11665
37048
42342
16625
00681
03734
51024
Giải năm
8266
Giải sáu
3432
0361
5135
Giải bảy
842
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707
6,813
3,4224,52
132,4,5
2,3,6422,8
22,3,5,655
661,4,5,6
070
481
 9