www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 23/11/2010
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
159052
Giải nhất
07888
Giải nhì
18105
Giải ba
83817
41214
Giải tư
44411
15209
19485
46969
85162
83355
47678
Giải năm
2304
Giải sáu
8600
4077
5728
Giải bảy
157
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,9
111,4,7
5,628
73 
0,14 
0,5,852,5,7
 62,9
1,5,773,7,8
2,7,885,8
0,69 
 
Ngày: 16/11/2010
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
988711
Giải nhất
26902
Giải nhì
36501
Giải ba
31406
99058
Giải tư
98509
52033
86670
91286
82434
79724
10447
Giải năm
6660
Giải sáu
2502
1595
7851
Giải bảy
847
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,701,22,6,9
0,1,511
0224
333,4
2,3472
951,8
0,860
4270,9
586
0,795
 
Ngày: 09/11/2010
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
344457
Giải nhất
48043
Giải nhì
56196
Giải ba
38030
72003
Giải tư
07004
81540
37568
50132
74200
09042
98486
Giải năm
6646
Giải sáu
1070
0416
3428
Giải bảy
514
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,3,4
 14,6
3,428
0,430,2
0,140,2,3,6
957
1,4,8,968
570
2,686
 95,6
 
Ngày: 02/11/2010
XSVT - Loại vé: 44A
Giải ĐB
565390
Giải nhất
51359
Giải nhì
44216
Giải ba
58657
28160
Giải tư
76399
11102
17820
99223
11731
52236
41014
Giải năm
7198
Giải sáu
6486
1273
5721
Giải bảy
203
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,6,902,3
1,2,311,4,6
020,1,3
0,2,731,6
14 
 57,9
1,3,860
573
986
5,990,8,9
 
Ngày: 26/10/2010
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
858985
Giải nhất
16855
Giải nhì
77371
Giải ba
57444
59775
Giải tư
67750
99878
92400
12704
29635
45874
80064
Giải năm
2215
Giải sáu
1543
1683
2123
Giải bảy
547
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
712,5
123
2,4,835
0,4,6,743,4,7
1,3,5,7
8
50,5
 64
471,4,5,8
783,5
 9 
 
Ngày: 19/10/2010
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
147724
Giải nhất
14234
Giải nhì
31042
Giải ba
37216
42125
Giải tư
39250
68893
87968
71005
05113
85460
08226
Giải năm
8682
Giải sáu
9669
4489
6564
Giải bảy
905
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,6052
111,3,6
4,824,5,6
1,934
2,3,642
02,250
1,260,4,8,9
 7 
682,9
6,893
 
Ngày: 12/10/2010
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
632681
Giải nhất
16349
Giải nhì
56183
Giải ba
90693
57439
Giải tư
70941
43907
76680
13331
46029
96627
54058
Giải năm
8336
Giải sáu
2395
0040
7113
Giải bảy
597
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,807
1,3,4,811,3
 27,9
1,8,931,6,9
 40,1,9
958
36 
0,2,97 
580,1,3
2,3,493,5,7