www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 22/10/2019
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
197803
Giải nhất
85586
Giải nhì
62005
Giải ba
44432
58643
Giải tư
15441
85682
76514
00972
03312
14460
08669
Giải năm
7467
Giải sáu
3067
3814
6499
Giải bảy
103
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6032,5
412,42
1,3,7,82 
02,432
1241,3
0,65 
860,5,72,9
6272
 82,6
6,999
 
Ngày: 15/10/2019
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
042235
Giải nhất
77834
Giải nhì
61431
Giải ba
60287
65027
Giải tư
89125
51222
36767
22668
17298
65585
82162
Giải năm
9406
Giải sáu
6333
4759
3842
Giải bảy
935
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 06
31 
2,4,622,5,7
331,3,4,52
342
2,32,859
062,7,8
2,6,878
6,7,985,7
598
 
Ngày: 08/10/2019
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
636417
Giải nhất
12924
Giải nhì
44503
Giải ba
80967
69459
Giải tư
49375
11187
37541
19609
22512
85699
63725
Giải năm
5933
Giải sáu
1606
5798
3113
Giải bảy
521
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,6,9
2,412,3,7
121,4,5
0,1,330,3
241
2,759
067
1,6,875
987
0,5,998,9
 
Ngày: 01/10/2019
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
587258
Giải nhất
45425
Giải nhì
94097
Giải ba
43072
27446
Giải tư
49544
13770
20775
04405
55359
98950
22574
Giải năm
7822
Giải sáu
7382
3387
8955
Giải bảy
541
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
5,705
41 
2,7,822,52
 3 
4,741,4,6
0,22,5,750,5,8,9
46 
8,970,2,4,5
582,7
597
 
Ngày: 24/09/2019
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
123550
Giải nhất
44309
Giải nhì
95695
Giải ba
20026
50420
Giải tư
74333
23513
11648
88223
96134
85263
13478
Giải năm
4253
Giải sáu
8333
5203
9473
Giải bảy
688
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,503,9
 13
 20,3,6
0,1,2,32
5,6,7
332,4
348
8,950,3
263
 73,8
4,7,885,8
095
 
Ngày: 17/09/2019
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
389283
Giải nhất
09752
Giải nhì
05553
Giải ba
11086
05302
Giải tư
14716
03329
40344
68812
26217
47731
89309
Giải năm
6216
Giải sáu
8439
3584
6266
Giải bảy
622
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
312,62,7
0,1,2,4
5
22,9
5,831,9
4,842,4
 52,3
12,6,866
17 
 83,4,6
0,2,39 
 
Ngày: 10/09/2019
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
850698
Giải nhất
96898
Giải nhì
93849
Giải ba
49906
03381
Giải tư
65903
92705
02556
31250
80798
42412
95158
Giải năm
9917
Giải sáu
1893
9495
3299
Giải bảy
929
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
503,5,6
8122,7
1229
0,93 
 49
0,950,6,8
0,56 
17 
5,9381
2,4,993,5,83,9