www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 22/08/2023
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
491990
Giải nhất
59908
Giải nhì
08517
Giải ba
68977
21425
Giải tư
69100
54702
95258
34435
75866
28346
11206
Giải năm
9325
Giải sáu
8452
1932
6929
Giải bảy
708
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,2,6,82
 17
0,3,5252,9
 32,5
 46
22,352,8
0,4,660,6
1,777
02,58 
290
 
Ngày: 15/08/2023
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
462922
Giải nhất
90008
Giải nhì
51709
Giải ba
70413
28746
Giải tư
14160
20345
23674
73797
66107
60575
38560
Giải năm
4610
Giải sáu
0134
2085
9267
Giải bảy
461
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,6207,8,9
610,3
222,8
134
3,745,6
4,7,85 
4602,1,7
0,6,974,5
0,285
097
 
Ngày: 08/08/2023
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
367542
Giải nhất
62721
Giải nhì
31940
Giải ba
99714
48895
Giải tư
92747
04108
16228
79113
97477
99089
33414
Giải năm
4836
Giải sáu
2120
8831
7899
Giải bảy
770
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4,707,8
2,313,42
420,1,8
131,6
1240,2,7
95 
36 
0,4,770,7
0,289
8,995,9
 
Ngày: 01/08/2023
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
147881
Giải nhất
64001
Giải nhì
29630
Giải ba
79640
56657
Giải tư
06056
44831
83325
66613
81414
84157
60356
Giải năm
0591
Giải sáu
3876
6579
8107
Giải bảy
047
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,401,7
0,3,8,913,4
 25
130,1
140,7
2562,72
52,76 
0,4,52,976,9
 81
791,7
 
Ngày: 25/07/2023
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
859109
Giải nhất
06614
Giải nhì
78418
Giải ba
86035
22297
Giải tư
22514
74348
56780
30424
29644
17176
91108
Giải năm
1408
Giải sáu
9661
9253
9726
Giải bảy
822
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
8082,9
6142,8
222,4,6
535
12,2,444,8
353
2,6,761,6
976
02,1,480
097
 
Ngày: 18/07/2023
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
896652
Giải nhất
87562
Giải nhì
41948
Giải ba
76426
29018
Giải tư
57043
85050
76152
54844
30712
81385
50262
Giải năm
5744
Giải sáu
5095
0022
9962
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
50 
212,8
1,2,52,6321,2,6
43 
42,943,42,8
8,950,22
2623
 7 
1,485
 94,5
 
Ngày: 11/07/2023
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
120938
Giải nhất
15796
Giải nhì
71734
Giải ba
57185
13165
Giải tư
37818
34388
36214
43985
43056
77749
79774
Giải năm
5848
Giải sáu
0520
9572
9764
Giải bảy
193
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
20 
 14,8
720
9234,8
1,3,6,748,9
6,8256
5,964,5
 72,4
1,3,4,8852,8
4932,6